Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Unbendable

Xem thêm các từ khác

  • Unbending

    / ʌn´bendiη /, Tính từ: không uốn cong được, cứng rắn, kiên quyết; không nao núng, không lay...
  • Unbendingness

    / ʌn´bendiηgnis /, danh từ, tính chất cứng rắn, tính chất kiên quyết, tính chất không lay chuyển, tính chất không chịu thay...
  • Unbeneficial

    Tính từ: không có lợi, không có hiệu quả, vô ích, không sinh lãi, không sinh lợi, unbeneficial treatment,...
  • Unbenefited

    Tính từ: không được lợi gì; không lợi lộc gì, unbenefited by something, không được lợi gì ở...
  • Unbent

    / ʌn'bent /, past và past part của unbend,
  • Unbenumb

    Ngoại động từ: sưởi ấm; xoa cho ấm, xát cho ấm (bộ phận cơ thể bị cóng),
  • Unbesought

    Tính từ: không được yêu cầu, không cầu cạnh, không cầu xin,
  • Unbespoken

    Tính từ: không đặt trước (hàng); không giữ trước (chỗ ngồi); không ước hẹn trước,
  • Unbesseming

    Tính từ: không thích hợp, không thích đáng; không lịch sự,
  • Unbethink

    Động từ ( .unbethought):, ' —nbi'•˜:t, nhớ lại; ngẫm nghĩ
  • Unbethought

    Tính từ: không suy nghĩ trước, không tính toán trước; không có kế hoạch trước, bị lãng quên,...
  • Unbeveled

    không có hình côn, không vát nghiêng,
  • Unbevelled

    không có hình côn, không vát nghiêng,
  • Unbias

    Ngoại động từ: làm cho không có thành kiến, làm cho mất thành kiến, làm cho mất định kiến...
  • Unbias(s)ed

    Toán & tin: (thống kê ) không chệch,
  • Unbias (s) ed error

    lỗi không phân cực,
  • Unbiased

    / ʌn´baiəst /, Tính từ: không thành kiến, không thiên vị, Xây dựng:...
  • Unbiased critical region

    miền tới hạn không chệch,
  • Unbiased error

    sai số ngẫu nhiên,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top