- Từ điển Anh - Việt
Intransigent
Mục lục |
/in´trænsidʒənt/
Thông dụng
Cách viết khác intransigeant
Tính từ
Không khoan nhượng (về (chính trị))
Danh từ
Người không khoan nhượng (về (chính trị))
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- tenacious , stubborn , obstinate , resolute , inflexible , adamant , adamantine , brassbound , die-hard , grim , implacable , incompliant , inexorable , iron , obdurate , relentless , remorseless , rigid , unbendable , unbending , uncompliant , uncompromising , unrelenting , unyielding , iron-willed , pertinacious , unmovable , willful
Xem thêm các từ khác
-
Intransigentism
Danh từ: tính không khoan nhượng, chủ nghĩa không khoan nhượng, -
Intransigently
Phó từ: dứt khoát, không khoan nhượng, -
Intransit time
thời gian chuyển tải, -
Intransitive
/ ɪntræn.zɪ.tɪv /, Tính từ: (nói về động từ) không cần bổ ngữ, nội, Danh... -
Intransitive group
nhóm không bắc cầu, -
Intransitive relation
quan hệ không bắc cầu, -
Intransitively
Phó từ: không cần bổ ngữ, -
Intransitiveness
Danh từ: (ngôn ngữ học) tính chất nội động từ, -
Intransitivity
/ in¸trænsi´tiviti /, danh từ, tính chất nội động từ (không có bổ ngữ trực tiếp), -
Intransparent glass
kính mờ, -
Intrant
Danh từ: người gia nhập, người vào (đại học...) -
Intranuclear
/ ¸intrə´nju:kliə /, Tính từ: (vật lý) trong hạt nhân, nội nhân, Toán &... -
Intranuclear cycle
chu kỳ trong nhân, -
Intranuclear force
lực nội hạt nhân, -
Intranuclear inclusion
thể vùi (trong nhân), -
Intraoccipital synchondrosis anterior
khớp sụn nội chẩm trước, -
Intraocular
/ in’trəɔ’kju:lə /, trong mắt, intraocular pressure, áp suất trong mắt -
Intraocular neuritis
viêm dây thần kinh nhãn cầu, -
Intraocular pressure
áp suất trong mắt, -
Intraocular tension
nhãn áp,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.