- Từ điển Anh - Việt
Grim
Nghe phát âmMục lục |
/grim/
Thông dụng
Tính từ
Dữ tợn, tàn nhẫn, nhẫn tâm, ác nghiệt
Không lay chuyển được
- grim determination
- quyết tâm không lay chuyển được
- like grim death
- dứt khoát không lay chuyển
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- austere , barbarous , bleak , cantankerous , churlish , crabbed , cruel , crusty , dogged , ferocious , fierce , forbidding , foreboding , formidable , frightful , funereal , ghastly , gloomy , glowering , glum , grisly , grouchy , gruesome , grumpy * , harsh , hideous , horrid , implacable , inexorable , intractable , merciless , morose , ominous , relentless , resolute , ruthless , scowling , severe , shocking , sinister , somber , sour , splenetic , stern , stubborn , sulky , sullen , surly , terrible , truculent , unrelenting , unyielding , adamant , adamantine , brassbound , die-hard , incompliant , inflexible , intransigent , iron , obdurate , remorseless , rigid , unbendable , unbending , uncompliant , uncompromising , dour , hard , stark , horrible , lurid , macabre , angry , brutal , dire , dismal , dreadful , fixed , furious , hopeless , loathsome , morbid , moribund , plutonian , plutonic , repulsive , savage
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Grimace
/ gri'meis /, Danh từ: sự nhăn mặt, sự cau mặt; vẻ nhăn nhó, vẻ làm bộ làm điệu, vẻ màu mè... -
Grimacer
Danh từ: người hay nhăn nhó, người hay làm bộ điệu, người màu mè ỏng ẹo, -
Grimacier
như grimacer, -
Grimalkin
/ gri´mælkin /, Danh từ: mèo cái già, mụ già nanh ác, -
Grime
/ graim /, Danh từ: bụi bẩn (đất, than, bồ hóng, nhọ nồi...); cáu ghét, Ngoại... -
Griminess
Danh từ: tình trạng cáu bẩn, tình trạng cáu ghét, vẻ dữ tợn; tính tàn nhẫn, tính nhẫn tâm,... -
Grimly
Phó từ: không lay chuyển được, dứt khoát, -
Grimness
/ ´grimnis /, danh từ, sự dứt khoát không gì lay chuyển được, Từ đồng nghĩa: noun, die-hardism... -
Grimy
/ ´graimi /, Tính từ: Đầy bụi bẩn; cáu ghét, Từ đồng nghĩa: adjective,... -
Grin
/ grin /, Danh từ: cái nhăn mặt nhe cả răng ra, cái cười xếch đến mang tai; cái cười toe toét,... -
Grin and bear it
Idioms: ngậm bồ hòn làm ngọt, phải nhẫn nhục chịu đựng điều cay đắng (tựa như phải ngậm... -
Grinch
Danh từ: kẻ phá đám, -
Grind
/ graind /, Danh từ: sự xay, sự tán, sự nghiền, sự mài, tiếng nghiến ken két, (nghĩa bóng) công... -
Grind and leach process
quá trình nghiền và ngâm chiết, -
Grind cut machine
máy xay cắt, -
Grind stone
đá mài, -
Grind stone dust
bụi mài, -
Grind stone stone
đá mài, -
Grind the faces of the poor
Thành Ngữ:, grind the faces of the poor, như grind
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.