Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Waist

Mục lục

/weist/

Thông dụng

Danh từ

Eo, chỗ thắt lưng (phần của cơ thể)
up (down) to the waist
đến thắt lưng
waist measurements
số đo vòng eo
to grip round the waist
ôm ngang lưng (đánh vật)
Phần eo, thắt lưng (phần quần áo quanh thắt lưng)
If the skirt is too big, we can take in the waist
nếu váy quá rộng chúng ta có thể thu hẹp phần eo lại
Áo chẽn, áo lửng (của phụ nữ)
Chỗ thắt lại, chỗ eo
the waist of an hourglass
chỗ thắt lại của một đồng hồ cát
Phần eo tàu (phần ở giữa đoạn trước và boong lái của một con tàu)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
abdomen , basque , blouse , bodice , corsage , girth , girth (waist measure) , middle , midriff , midsection , shirt , undershirt

Xem thêm các từ khác

  • Waist-band

    / 'weistbænd /, Danh từ: cạp (dải vải tạo thành chỗ eo lưng của quần áo, nhất là ở đầu quần...
  • Waist-deep

    / 'weistdi:p /, Tính từ & phó từ: Đến thắt lưng, they were waist-deep in water, họ đứng dưới...
  • Waist-high

    / 'weist-hai /, Tính từ & phó từ: cao đủ để đến thắt lưng, the grass had grown waist-high, cỏ...
  • Waist-line

    / 'weist-lain /, Danh từ: vòng eo, vòng bụng; số đo của thân quanh thắt lưng, chỗ thắt eo, chỗ...
  • Waist band

    dải thắt lưng, thắt lưng,
  • Waist dart

    nếp gấp thắt lưng,
  • Waist oar

    mái chèo giữa,
  • Waist rail

    tay vịn phần giữa tàu,
  • Waistcoat

    / 'weist-kout /, Danh từ: Áo gi-lê (áo chẽn, không có tay, cài khuy ở phía trước (thường) mặc bên...
  • Waisted

    / 'weistid /, Tính từ: thắt eo, thóp lại ở eo (cái áo), (tạo nên các tính từ kép) có một kiểu...
  • Wait

    /weit/, Hình thái từ: Danh từ: sự chờ đợi; thời gian chờ, sự rình,...
  • Wait-and-see

    / 'weit-ænd-'si: /, tính từ, wait-and-see policy chính sách chờ xem,
  • Wait-and-see policy

    chính sách chờ xem,
  • Wait-list

    đưa vào danh sách chờ đợi (chuyến bay), đưa vào danh sách đợi (chuyến bay),
  • Wait Acknowledgement (BISYNC) (WACK)

    báo nhận lợi (bisync),
  • Wait Flag (WF)

    cờ đợi,
  • Wait a decision (to ...)

    chờ quyết định,
  • Wait condition

    điều kiện chờ,
  • Wait control

    sự điều khiển chờ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top