Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Wangle

Mục lục

/'wæɳgl/

Thông dụng

Danh từ

(thông tục) thủ đoạn, mánh khoé, cách xoay xở, tài xoay xở khéo léo
I'll try to wangle a contribution out of him
Tôi sẽ tìm cách moi của anh ấy một phần đóng góp

Ngoại động từ

(thông tục) xoay xở (để đạt mục đích nào đó bằng cách dùng mánh khoé hay khéo léo thuyết phục)
she managed to wangle an invitation to the reception
cô ấy xoay xở kiếm được một giấy mời đến dự buổi chiêu đãi
to wangle out of something/doing something
chuồn, tránh


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
engineer , finesse , worm , contrive , extricate , fake , falsify , finagle , juggle , maneuver , manipulate , obtain , wiggle , wriggle

Xem thêm các từ khác

  • Wangler

    / 'wæɳglə /, Danh từ: người hay dùng thủ đoạn mánh khoé,
  • Wangling

    / 'wæɳgliɳ /, Danh từ: sự dùng thủ đoạn mánh khoé (để đạt mục đích gì),
  • Waning

    ,
  • Wank

    / wæηk /, Động từ: thủ dâm, Danh từ: sự thủ dâm, hành động thủ...
  • Wanked

    ,
  • Wankel engine

    động cơ wankel (píton tam giác), động cơ wanker,
  • Wanker

    / 'wæƞkǝ /, Danh từ: người bất tài, người ngu đần, người lười biếng, người thủ dâm,
  • Wanly

    / 'wɔnli /, Tính từ: xanh xao; vàng vọt; nhợt nhạt (người, bề ngoài của anh ta..), uể oải, mệt...
  • Wanna

    / ´wɔnə /,
  • Wanness

    / 'wɔnnis /, danh từ, sự xanh xao; sự vàng vọt; sự nhợt nhạt (người, bề ngoài của anh ta..), sự uể oải, sự mệt mỏi,...
  • Want

    / wɔnt /, Danh từ: ( (thường) số nhiều) sự mong muốn có cái gì, nhu cầu, ( (thường) số nhiều)...
  • Want-ad

    / 'wɔntæd /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) rao vặt (ở trên báo...)
  • Want-ads

    / 'wɔntæd /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) (thông tục) rao vặt (ở trên báo...) (như) classified advertisements
  • Want creation

    sự tạo ra nhu cầu, việc tạo thêm ham muốn,
  • Want of thought

    Thành Ngữ:, want of thought, sự thiếu suy nghĩ
  • Want slip

    giấy thiếu hàng, giấy thiếu hàng (của chủ cửa hàng gửi cho người hỏi mua),
  • Wantage

    / 'wɔntiʤ /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thương nghiệp) số tiền thiếu hụt (chi nhiều hơn thu),...
  • Wantage rod

    thước đo mức nước,
  • Wanted

    / ´wɔntid /, tính từ, cần, được cần đến, được yêu cầu, được đòi hỏi, bị tìm bắt, bị truy nã, wanted a typist, cần...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top