Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Wedded

Mục lục

/´wedid/

Thông dụng

Tính từ

(thuộc) vợ chồng; có vợ, có chồng
the wedded pair
cặp vợ chồng
wedded bliss
hạnh phúc vợ chồng
( + to) kết hợp với, hoà hợp với
beauty wedded to simplicity
sắc đẹp kết hợp với sự giản dị
Trung thành với, gắn bó với, tận tụy với, không thể rời bỏ cái gì
he is wedded to his work
nó rất gắn bó với công việc


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
conjugal , connubial , hymeneal , married , matrimonial , nuptial , spousal

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top