Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Simplicity

Nghe phát âm


Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm


Thông dụng

Danh từ

Sự dễ dàng; sự giản dị; sự thẳng thắn
Tính đơn giản
Tính mộc mạc, tính xuềnh xoàng; tính hồn nhiên
Tính dễ hiểu, tính dễ làm
Tính ngu dại, tính ngốc nghếch, tính ngu xuẩn
simplicity itself
rất dễ dàng

Toán & tin

Nghĩa chuyên ngành

tính đơn giản
simplicity of group
tính đơn giản của một nhóm

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
sophistication artlessness , candor , chastity , clarity , classicality , clean lines , clearness , directness , ease , easiness , elementariness , guilelessness , homogeneity , ingenuousness , innocence , integrity , lack of adornment , modesty , monotony , naivet

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top