Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Wend

Mục lục

/wend/

Thông dụng

Động từ

Hướng (bước đi) về phía
to wend one's way
(từ cổ,nghĩa cổ); (đùa cợt) đi
It's time we were wending our way
Đến lúc chúng ta phải đi

Hình Thái Từ


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
fare , journey , pass , proceed , push on , remove , travel , alter , change , go , saunter , shift , slav , sorb , stroll

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top