Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Wideband

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Toán & tin

băng tần rộng
dải (tần) rộng

Kỹ thuật chung

băng rộng
wideband amplification
khuếch đại băng rộng
Wideband CDMA (W-CDMA)
CDMA băng rộng
Wideband Digital Cross-connect System (WDCS)
hệ thống kết nối chéo số băng rộng
Wideband Fading Simulator (WFS)
bộ mô phỏng pha đinh băng rộng
Wideband Service Point (WSP)
điểm dịch vụ băng rộng
dải tần rộng
dải rộng
wideband amplification
sự khuếch đại dải rộng
wideband amplifier
bộ khuếch đại dải rộng
wideband antenna
ăng ten dải rộng
wideband band-pass filter
bộ lọc thông dải dải rộng
wideband beams
trùm dải rộng
wideband circuit
mạch dải rộng (linh kiện)
wideband communications system
hệ thống truyền thông dải rộng
wideband filter
bộ lọc dải rộng
wideband filtering
sự lọc dải rộng
wideband integrated services digital network
mạng số dịch vụ kết hợp dải rộng
wideband interference
nhiễu dải rộng
wideband ISDN
ISDN dải rộng
wideband low-pass filter
bộ lọc thông thấp dải rộng
wideband measurement
phép đo dải rộng
wideband modem
môđem dải rộng
wideband modulation
sự điều biến dải rộng
wideband ratio
tỷ số dải rộng
wideband receiver
máy thu dải rộng
wideband repeater
bộ chuyển tiếp dải rộng
wideband switching
sự chuyển mạch dải rộng
wideband switching network
mạng chuyển mạch dải rộng
wideband transmission
sự truyền dải rộng
wideband tube
đèn dải rộng

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top