Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Windshield

Mục lục

/ˈwɪndˌʃild , ˈwɪnʃild/

Thông dụng

Danh từ

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kính chắn gió xe hơi (như) windscreen
Kính chắn gió xe máy

Ô tô

kính chắn gió xe hơi (kính trước)

Kỹ thuật chung

kính chắn gió

Giải thích EN: A glass screen that insulates the interior of a vehicle from the elements.Giải thích VN: Một màn chắn thủy tinh nhằm bảo vệ phần trong của xe cộ khỏi các yếu tố thời tiết.

heated windshield pane
ô kính chắn gió được sưởi
màn chắn gió
màn gió
tấm chắn gió

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top