Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Wire gauge

Mục lục

Cơ khí & công trình

bảng cỡ dây
định kích cỡ của dây

Giải thích EN: A standard series of sizes, arbitrarily indicated by numbers, to which the diameter of wire or the thickness of sheet metal is usually made.Giải thích VN: Một loạt các tiêu chuẩn về kích thước, được thể hiện bằng chữ số, qua đó đường kính của dây hay độ dày của tấm kim loại được tạo ra.

Kỹ thuật chung

calip mẫu dây

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top