Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Would-be


Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Tính từ

Muốn trở thành, thích trở thành; thích làm ra vẻ; cứ làm ra vẻ
a would-be poet
người thích trở thành nhà thơ; người thích làm ra vẻ nhà thơ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
ambitious , budding , eager , enterprising , hopeful , keen , potential , promising , prospective , striving , wannabe , wishful

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top