Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ambitious

Nghe phát âm

Mục lục

/æmˈbɪʃəs/

Thông dụng

Tính từ

Có nhiều tham vọng, có nhiều khát vọng
this architect is ambitious for professional success
ông kiến trúc sư này có nhiều tham vọng về sự thành đạt trong nghề nghiệp

Chuyên ngành

Xây dựng

tham vọng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
aggressive , anxious , ardent , aspiring , avid , ball of fire , bent upon , climbing , come on , come on strong , designing , desirous , determined , driving , eager , eager beaver * , earnest , energetic , enterprising , enthusiastic , fireball , get up and go , goal-oriented , go-getter , hard ball , high-reaching , hopeful , hungry , industrious , inspired , intent , longing , power-loving , purposeful , pushing , pushy * , resourceful , self-starting , sharp , soaring , striving , thirsty , vaulting , zealous , arduous , bold , challenging , demanding , difficult , elaborate , exacting , formidable , grandiose , hard , impressive , lofty , pretentious , severe , strenuous , visionary , emulous , keen , ostentatious , showy

Từ trái nghĩa

adjective
content , fulfilled , satisfied , unassuming , easy , facile , indifferent , unambitious

Xem thêm các từ khác

  • Ambitious enterpriser

    nhà doanh nghiệp có nhiều hoài bão,
  • Ambitiously

    Phó từ: khát khao, tham muốn,
  • Ambitiousness

    / æm´biʃəsnis /, danh từ, sự có nhiều khát vọng, sự có nhiều tham vọng, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • Ambivalen gene

    lưỡng trị,
  • Ambivalence

    / æmˈbɪvələns /, Danh từ: sự vừa yêu, vừa ghét (cái gì); sự mâu thuẫn trong tư tưởng,
  • Ambivalengene

    lưỡng trị,
  • Ambivalent

    / æm´bivələnt /, Tính từ: vừa yêu vừa ghét, có mâu thuẫn trong tư tưởng, Từ...
  • Ambivalently

    / æm´bivələntli /, phó từ, lừng chừng, nước đôi,
  • Amble

    / ´æmbl /, Danh từ: sự đi nước kiệu; nước kiệu, dáng đi nhẹ nhàng thong thả, Nội...
  • Ambler

    / ´æmblə /, danh từ, ngựa đi nước kiệu, người bước đi nhẹ nhàng thong thả,
  • Amblient temperature

    nhiệt độ môi trường xung quanh,
  • Amblyacousia

    sự nghễnh ngãng, nghe kém,
  • Amblyaphia

    sự giảm xúc giác,
  • Amblychromasia

    sự bắt ít màu có ít chất nhiễm sắc,
  • Amblychromatic

    Tính từ: nhuộm màu nhạt, bắt ít màu,
  • Amblygeustia

    giảm vị giác,
  • Amblygonite

    Địa chất: ambligonit,
  • Amblykusis

    sự nghễnh ngãng, nghe kém,
  • Amblyomma

    một giống ve cứng.,
  • Amblyophyllous

    Tính từ: có lá tù,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top