Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Xem thêm các từ khác

  • Libidineuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái, danh từ giống cái Tính từ giống cái, danh từ giống cái libidineux libidineux
  • Libidineux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Dâm dục 1.2 Danh từ 1.3 Kẻ dâm đãng 1.4 Phản nghĩa Chaste. Tính từ Dâm dục Vie libidineuse cuộc sống...
  • Libido

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Dục tình 1.2 (tâm lý) dục năng Danh từ giống cái Dục tình (tâm lý) dục năng
  • Libitinaire

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) chủ đòn ma (cổ La Mã) Danh từ giống đực (sử học) chủ đòn ma (cổ La Mã)
  • Libouret

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dây câu nhiều lưỡi (câu cá biển) Danh từ giống đực Dây câu nhiều lưỡi (câu cá biển)
  • Libraire

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người bán sách Danh từ giống đực Người bán sách
  • Librairie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghề bán sách 1.2 Hiệu sách 1.3 Nghiệp đoàn (những người) bán sách 1.4 Hãng xuất bản 1.5...
  • Libration

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thiên (văn học)) sự lắc (mặt trăng) Danh từ giống cái (thiên (văn học)) sự lắc (mặt...
  • Libre

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tự do 1.2 Rảnh, rỗi 1.3 Bỏ không, trống 1.4 Thoải mái 1.5 Sỗ sàng 1.6 Chưa chồng, chưa vợ 1.7 Phản...
  • Libre-service

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Phương pháp người mua tự phục vụ Danh từ giống đực Phương pháp người mua tự phục...
  • Libre-échange

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thuyết mậu dịch tự do 2 Phản nghĩa 2.1 Protectionnisme [[]] Danh từ giống đực Thuyết mậu...
  • Libre-échangisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ nghĩa mậu dịch tự do 2 Phản nghĩa 2.1 Protectionisme [[]] Danh từ giống đực Chủ nghĩa...
  • Libre-échangiste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mậu dịch tự do 2 Danh từ 2.1 Người chủ trương mậu dịch tự do Tính từ Mậu dịch tự do Politique...
  • Librement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Tự do 1.2 Thoải mái; phóng túng 1.3 Thành thật, không khách sáo 1.4 Sỗ sàng 1.5 Tự ý (chọn lựa) Phó...
  • Librettiste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Tác giả kịch bản Danh từ Tác giả kịch bản
  • Libretto

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) kịch bản Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) kịch bản
  • Liburne

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) thuyền chiến (hai dãy mái chèo cổ La Mã) Danh từ giống cái (sử học) thuyền chiến...
  • Libyen

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Li-bi 1.2 Danh từ 1.3 Người Li-bi 1.4 Danh từ giống đực 1.5 (ngôn ngữ học) tiếng Li-bi Tính...
  • Libyenne

    Mục lục 1 Tính từ giống cái, danh từ giống cái Tính từ giống cái, danh từ giống cái libyen libyen
  • Libyque

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (ngôn ngữ học) tiếng Li-bi cổ Tính từ libye libye Danh từ giống đực (ngôn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top