Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Sens

Mục lục

Danh từ giống đực

Giác quan
Les cinq sens
năm giác quan, ngũ quan
Cảm giác; óc tinh thần
Le sens du beau
óc thẩm mỹ
( số nhiều) tình dục, nhục dục, xác thịt
Le plaisir des sens
thú vui xác thịt
Ý kiến, quan điểm
Ý nghĩa
Donner un sens à son action
cho việc làm của mình một ý nghĩa
Nghĩa
Le sens d'un mot
nghĩa của một từ
Chiều, chiều hướng
Retourner en tous sens
lật mọi chiều
à mon sens
theo ý tôi
bon sens
lương tri
en dépit du bon sens dépit
dépit
en tous sens
khắp mọi chiều
gros bon sens
lý lẽ chất phác
sens commun
lẽ thường
sens devant derrière
đảo lộn, đảo ngược
sens unique
(đường) một chiều
tomber sous le sens
rõ ràng, hiển nhiên
Phản nghĩa Absurdité, déraison, non-sens.
Đồng âm Cens.

Xem thêm các từ khác

  • Sensa

    Mục lục 1 Tính từ ( không đổi) Tính từ ( không đổi) sensationnel sensationnel
  • Sensas

    Mục lục 1 Tính từ ( không đổi) Tính từ ( không đổi) sensationnel sensationnel
  • Sensass

    Mục lục 1 Tính từ ( không đổi) Tính từ ( không đổi) sensationnel sensationnel
  • Sensation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cảm giác Danh từ giống cái Cảm giác Sensation agréable cảm giác dễ chịu à sensation giật...
  • Sensationnel

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Gây ấn tượng mạnh, giật gân 1.2 (thân mật) tuyệt vời Tính từ Gây ấn tượng mạnh, giật gân Nouvelle...
  • Sensationnelle

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Gây ấn tượng mạnh, giật gân 1.2 (thân mật) tuyệt vời Tính từ Gây ấn tượng mạnh, giật gân Nouvelle...
  • Sensationnisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (triết học) thuyết duy cảm Danh từ giống đực (triết học) thuyết duy cảm
  • Sensationniste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 Người theo thuyết duy cảm Tính từ sensationnisme sensationnisme Danh từ Người theo thuyết duy...
  • Sensibilisable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (nhiếp ảnh) tăng nhạy được Tính từ (nhiếp ảnh) tăng nhạy được Papier sensibilisable giấy tăng...
  • Sensibilisateur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (nhiếp ảnh) tăng nhạy 1.2 Danh từ 1.3 (nhiếp ảnh) chất tăng nhạy Tính từ (nhiếp ảnh) tăng nhạy...
  • Sensibilisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (nhiếp ảnh) sự tăng nhạy 1.2 (sinh vật học) sự cảm ứng 1.3 (nghĩa bóng) sự làm tăng nhạy...
  • Sensibilisatrice

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (nhiếp ảnh) tăng nhạy 1.2 Danh từ 1.3 (nhiếp ảnh) chất tăng nhạy Tính từ (nhiếp ảnh) tăng nhạy...
  • Sensibiliser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (nhiếp ảnh) tăng nhạy 1.2 (sinh vật học) gây cảm ứng 1.3 (nghĩa bóng) làm (cho) nhạy cảm...
  • Sensibilité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Năng lực cảm giác, tính nhạy cảm 1.2 Tính nhạy cảm 1.3 Tính nhạy; độ nhạy 2 Phản nghĩa...
  • Sensible

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có cảm giác 1.2 Nhạy cảm 1.3 Nhạy 1.4 Cảm thấy được; rõ rệt 1.5 (triết học) (do) cảm tính 1.6...
  • Sensiblement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Cảm thấy được; rõ rệt 1.2 (thân mật) xấp xỉ 1.3 Phản nghĩa Insensiblement. Phó từ Cảm thấy được;...
  • Sensiblerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thói ủy mị, thói mau nước mắt Danh từ giống cái Thói ủy mị, thói mau nước mắt
  • Sensitif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuyền) cảm giác 1.2 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) có cảm giác 1.3 (văn học) dễ mếch lòng 1.4 Tính từ...
  • Sensitive

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuyền) cảm giác 1.2 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) có cảm giác 1.3 (văn học) dễ mếch lòng 1.4 Tính từ...
  • Sensitivo-moteur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học) (thuộc) cảm giác vận động Tính từ (sinh vật học) (thuộc) cảm giác vận động Nerf...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top