- Từ điển Pháp - Việt
Sens
|
Danh từ giống đực
Giác quan
Cảm giác; óc tinh thần
( số nhiều) tình dục, nhục dục, xác thịt
Ý kiến, quan điểm
Ý nghĩa
Nghĩa
Chiều, chiều hướng
Phản nghĩa Absurdité, déraison, non-sens.
Đồng âm Cens.
Xem thêm các từ khác
-
Sensa
Mục lục 1 Tính từ ( không đổi) Tính từ ( không đổi) sensationnel sensationnel -
Sensas
Mục lục 1 Tính từ ( không đổi) Tính từ ( không đổi) sensationnel sensationnel -
Sensass
Mục lục 1 Tính từ ( không đổi) Tính từ ( không đổi) sensationnel sensationnel -
Sensation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cảm giác Danh từ giống cái Cảm giác Sensation agréable cảm giác dễ chịu à sensation giật... -
Sensationnel
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Gây ấn tượng mạnh, giật gân 1.2 (thân mật) tuyệt vời Tính từ Gây ấn tượng mạnh, giật gân Nouvelle... -
Sensationnelle
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Gây ấn tượng mạnh, giật gân 1.2 (thân mật) tuyệt vời Tính từ Gây ấn tượng mạnh, giật gân Nouvelle... -
Sensationnisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (triết học) thuyết duy cảm Danh từ giống đực (triết học) thuyết duy cảm -
Sensationniste
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 Người theo thuyết duy cảm Tính từ sensationnisme sensationnisme Danh từ Người theo thuyết duy... -
Sensibilisable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (nhiếp ảnh) tăng nhạy được Tính từ (nhiếp ảnh) tăng nhạy được Papier sensibilisable giấy tăng... -
Sensibilisateur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (nhiếp ảnh) tăng nhạy 1.2 Danh từ 1.3 (nhiếp ảnh) chất tăng nhạy Tính từ (nhiếp ảnh) tăng nhạy... -
Sensibilisation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (nhiếp ảnh) sự tăng nhạy 1.2 (sinh vật học) sự cảm ứng 1.3 (nghĩa bóng) sự làm tăng nhạy... -
Sensibilisatrice
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (nhiếp ảnh) tăng nhạy 1.2 Danh từ 1.3 (nhiếp ảnh) chất tăng nhạy Tính từ (nhiếp ảnh) tăng nhạy... -
Sensibiliser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (nhiếp ảnh) tăng nhạy 1.2 (sinh vật học) gây cảm ứng 1.3 (nghĩa bóng) làm (cho) nhạy cảm... -
Sensibilité
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Năng lực cảm giác, tính nhạy cảm 1.2 Tính nhạy cảm 1.3 Tính nhạy; độ nhạy 2 Phản nghĩa... -
Sensible
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có cảm giác 1.2 Nhạy cảm 1.3 Nhạy 1.4 Cảm thấy được; rõ rệt 1.5 (triết học) (do) cảm tính 1.6... -
Sensiblement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Cảm thấy được; rõ rệt 1.2 (thân mật) xấp xỉ 1.3 Phản nghĩa Insensiblement. Phó từ Cảm thấy được;... -
Sensiblerie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thói ủy mị, thói mau nước mắt Danh từ giống cái Thói ủy mị, thói mau nước mắt -
Sensitif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuyền) cảm giác 1.2 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) có cảm giác 1.3 (văn học) dễ mếch lòng 1.4 Tính từ... -
Sensitive
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuyền) cảm giác 1.2 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) có cảm giác 1.3 (văn học) dễ mếch lòng 1.4 Tính từ... -
Sensitivo-moteur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học) (thuộc) cảm giác vận động Tính từ (sinh vật học) (thuộc) cảm giác vận động Nerf...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.