Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Prestige

Mục lục

/pres´ti:ʒ/

Thông dụng

Danh từ

Uy tín
lose prestige
mất uy tín
regain prestige
lấy lại uy tín
Thanh thế, uy thế (khả năng gây ấn tượng với người khác..)
have prestige in the community
có ưu thế trong cộng đồng

Chuyên ngành

Kinh tế

thanh thế
prestige symbol
biểu tượng thanh thế
uy thế
uy tín

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
authority , cachet , celebrity , consequence , control , credit , dignity , distinction ,

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top