Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Cầm canh

Thông dụng

Watch-announcing
trống cầm canh
the watch-announcing tomtom
Sporadic
tiếng súng bắn lúc dồn dập lúc cầm canh
the shelling was now fast and thick, now sporadic

Xem thêm các từ khác

  • Nhức nhối

    Thông dụng: fell a lasting sting smart., vết thương nhức nhối khó chịu, to fell an uncomfortably lasting...
  • Cẩm châu

    Thông dụng: như cẩm nhung
  • Cấm cố

    Thông dụng: Động từ: to confine to a solitary cell, bị kết án mười...
  • Nhúi

    Thông dụng: (địa phương) như giúi
  • Nhủi

    Thông dụng: rake net, fish with a rake-net., grout; remove with its snout (of a pig)., creep., con cua nhủi vào...
  • Cắm cổ

    Thông dụng: completely wrapped up in what one is doing; without turning one s head, sợ quá cắm cổ chạy một...
  • Nhũn

    Thông dụng: courteous and modest., very soft., nhũn nhùn ( láy, ý tăng) crumblingly soft, crumblingly ripe.,...
  • Nhủn

    Thông dụng: (ít dùng) prompt and nimble.
  • Cặm cụi

    Thông dụng: (to be) completely wrapped up in (some work), cặm cụi cả ngày trong phòng thí nghiệm, to be...
  • Cắm đầu

    Thông dụng: như cắm cổ, blindly, servilely, cắm đầu đi thẳng như người chạy trốn, to walk off...
  • Cấm địa

    Thông dụng: danh từ, out of bounds area
  • Nhung

    Thông dụng: danh từ., danh từ., velvet., young antler
  • Cấm đoán

    Thông dụng: Động từ: to forbid arbitrarily, to prevent arbitrarily, cấm...
  • Nhũng

    Thông dụng: worry, harass, trouble., quan lại nhũng dân, the mandarins harassed the people.
  • Nhưng

    Thông dụng: but; yet.
  • Những

    Thông dụng: certain number of, some., as much as, as many as., (chỉ số nhiều, không dịch)., nothing but.,...
  • Nhùng nhằng

    Thông dụng: dilly-dally, shilly-shally., nhùng nhằng mãi không quyết định, to shilly-shally for a long...
  • Nhũng nhẵng

    Thông dụng: hang on., nhũng nhẵng theo mẹ, to hang on to one's mother.
  • Nhủng nhẳng

    Thông dụng: refuse to listen to., nhủng nhẳng cưỡng lời cha mẹ, to refuse to listen to and act against...
  • Nhưng nhức

    Thông dụng: xem nhức (láy).
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top