Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Khoẻ

Mục lục

Thông dụng

Strong ; healthy.
Anh ta khoẻ lắm thể cử được
He is very strong, he can lift a 120 kilo weight.
Ông cụ bảy mươi tuổi rồi còn khoẻ lắm
The old gentleman is seventy but very healthy; the old is seventy but still hale and hearty.
Well; well again.
Anh khoẻ không
Are you well.
ốm hai tuần nay đã khoẻ
To be well again after two weeks of illness.
Able to stand.
Khoẻ chịu rét
To be able to stand the cold
Big; hard;much.
Ăn khoẻ làm khoẻ
To eat much and do much work, to be a big eater and hard worker.
In that case, if so.
Khoẻ thế mắng thêm cho một trận
In that case , give him another scolding.

Xem thêm các từ khác

  • Khóe

    Thông dụng: Danh từ: canthus; corner (of eyes), khóe mắt, corner of the eye,...
  • Khỏe mạnh

    Thông dụng: tính từ, strong bodied; healthy
  • Khối

    Thông dụng: Danh từ: block, Danh từ: block;...
  • Khỏi

    Thông dụng: khỏi bệnh to recover one's health
  • Khơi

    Thông dụng: danh từ, Động từ, high sea; open sea, to enlarge; to dig
  • Khơi chừng

    Thông dụng: (văn chương) quite far, quite remote, far away., khuất nẻo khơi chừng, out of the way and far...
  • Khởi đầu

    Thông dụng: start, begin., vạn sự khởi đầu nan, begin is the diffculty.
  • Khởi động

    Thông dụng: start, start up (máy).
  • Khởi nguyên

    Thông dụng: rise, orgin, beginning., khởi nguyên của vũ trụ, the origin of the universe.
  • Khom

    Thông dụng: Động từ, to bow; to bend
  • Khòm

    Thông dụng: như khom
  • Khọm

    Thông dụng: decrepit., mới có sáu mươi mà trông đã khọm lắm, to look already decrepit at sixty .
  • Khom khòm

    Thông dụng: xem khòm (láy).
  • Khốn

    Thông dụng: reclain (waste land)., khẩn được năm mươi héc ta rừng, to have reclaimed fifty hectares of...
  • Khốn cùng

    Thông dụng: destitute., gặp cảnh ngộ khốn cùng, to be reduced to destitution.
  • Khốn khổ

    Thông dụng: tính từ, utterly miserable; wretched
  • Khòng

    Thông dụng: (địa phương) bent (of the back)., lưng khòng vì tuổi già, to be bent with age .
  • Khống

    Thông dụng: without pay, for nothing., làm công khống, to work for someone for nothing (without pay).
  • Khống chỉ

    Thông dụng: blank., tờ khống chỉ, a blank form .
  • Không đâu

    Thông dụng: unfounded, not based on facts., những chuyện không đâu, stories not based on facts, figments of...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top