- Từ điển Việt - Anh
Chặt
|
Thông dụng
Động từ
To cut, to fell, to chop, to shatter
Tính từ
Secure, close, tight
- khoá chặt cửa
- to lock the door securely
- lạt mềm buộc chặt
- flexible tape ties securely
- thắt chặt tình bạn
- to make friendship closer, to strengthen friendship
- siết chặt hàng ngũ
- to close the ranks
- vận mệnh của mỗi người gắn chặt với vận mệnh của dân tộc
- the fate of everyone is closely connected with that of the nation
- bố cục rất chặt
- a very close layout
- ép chặt
- to press tightly
- kiểm soát rất chặt
- close control
- chỉ đạo rất chặt
- very close guidance
- chi tiêu chặt
- close spending, close-fisted spending
- siết chặt tay ai
- to squeeze someone's hand tightly
- bao gạo đóng chặt
- a tight-packed rice bag
- năng nhặt chặt bị
- the oftener you pick, the sooner your bag gets tight; many a little make a mickle
Xem thêm các từ khác
-
Oẹ
Thông dụng: (khẩu ngữ)retch., nghén hay oẹ, to retch often from being with child. -
Chật chà chật chưỡng
Thông dụng: xem chật chưỡng -
Chặt chẽ
Thông dụng: close, phối hợp chặt chẽ, to coordinate closely, đoàn kết chặt chẽ, close solidarity,... -
Oe óe
Thông dụng: scream, shriek of pain. -
Oi
Thông dụng: danh từ., tính từ., creel., hot and oppressive; sultry. -
Chật chưỡng
Thông dụng: Tính từ: unsteady, unstable, cranky, như chất chưởng, giừơng... -
Ôi
Thông dụng: tính từ., alas., how., tainted (meat); putrid (flesh), than ôi, alas!what; -
Ối
Thông dụng: Danh từ.: amnion., all over; widespread., inplenty., nước ối,... -
Ỏi
Thông dụng: noisy, uproarious., Đánh nhau kêu ỏi xóm, they fought and made the whole hamlet noisy; they fought... -
Ơi
Thông dụng: hey, hello, yes., em bé ơi dậy đi thôi, hey baby, wake up!, bố ơi - Ơi bố đây, hey, dad!... -
Ổi
Thông dụng: Danh từ.: guava., mứt ổi, guava jam. -
Ọi
Thông dụng: retch. -
Ới
Thông dụng: hey; call repeatedly., ơi ới gọi đò, to call repeatedly for the ferry-boat. -
Om
Thông dụng: to simmer., Động từ., very; pitch., om cá, to simmer fish., to make a noise., trời tối om,... -
Chau
Thông dụng: Động từ, to frown, to knit (one's brows) -
Òm
Thông dụng: (thông tục)too., dở òm, too bad. -
Cháu
Thông dụng: danh từ, grandchild, grandson, granddaughter, nephew, niece; firstcousin once or twice removed, (used... -
Châu
Thông dụng: Danh từ: continent, mountain district (thời phong kiến và thuộc... -
Ốm
Thông dụng: Tính từ: diseased; ailing; ill; sick, xem gầy, giả vờ ốm,... -
Ỏm
Thông dụng: make a noise, raise a din. +cãi nhau ỏm lên to quarrel uproariously.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.