Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Chặt

Mục lục

Thông dụng

Động từ

To cut, to fell, to chop, to shatter
chặt cành cây
to cut a branch, to chop a branch off a tree
chặt tre chẻ lạt
to fell bamboos and make tape
chặt gông xiềng lệ
to shatter the fetters of slavery

Tính từ

Secure, close, tight
khoá chặt cửa
to lock the door securely
lạt mềm buộc chặt
flexible tape ties securely
thắt chặt tình bạn
to make friendship closer, to strengthen friendship
siết chặt hàng ngũ
to close the ranks
vận mệnh của mỗi người gắn chặt với vận mệnh của dân tộc
the fate of everyone is closely connected with that of the nation
bố cục rất chặt
a very close layout
ép chặt
to press tightly
kiểm soát rất chặt
close control
chỉ đạo rất chặt
very close guidance
chi tiêu chặt
close spending, close-fisted spending
siết chặt tay ai
to squeeze someone's hand tightly
bao gạo đóng chặt
a tight-packed rice bag
năng nhặt chặt bị
the oftener you pick, the sooner your bag gets tight; many a little make a mickle

Xem thêm các từ khác

  • Oẹ

    Thông dụng: (khẩu ngữ)retch., nghén hay oẹ, to retch often from being with child.
  • Chật chà chật chưỡng

    Thông dụng: xem chật chưỡng
  • Chặt chẽ

    Thông dụng: close, phối hợp chặt chẽ, to coordinate closely, đoàn kết chặt chẽ, close solidarity,...
  • Oe óe

    Thông dụng: scream, shriek of pain.
  • Oi

    Thông dụng: danh từ., tính từ., creel., hot and oppressive; sultry.
  • Chật chưỡng

    Thông dụng: Tính từ: unsteady, unstable, cranky, như chất chưởng, giừơng...
  • Ôi

    Thông dụng: tính từ., alas., how., tainted (meat); putrid (flesh), than ôi, alas!what;
  • Ối

    Thông dụng: Danh từ.: amnion., all over; widespread., inplenty., nước ối,...
  • Ỏi

    Thông dụng: noisy, uproarious., Đánh nhau kêu ỏi xóm, they fought and made the whole hamlet noisy; they fought...
  • Ơi

    Thông dụng: hey, hello, yes., em bé ơi dậy đi thôi, hey baby, wake up!, bố ơi - Ơi bố đây, hey, dad!...
  • Ổi

    Thông dụng: Danh từ.: guava., mứt ổi, guava jam.
  • Ọi

    Thông dụng: retch.
  • Ới

    Thông dụng: hey; call repeatedly., ơi ới gọi đò, to call repeatedly for the ferry-boat.
  • Om

    Thông dụng: to simmer., Động từ., very; pitch., om cá, to simmer fish., to make a noise., trời tối om,...
  • Chau

    Thông dụng: Động từ, to frown, to knit (one's brows)
  • Òm

    Thông dụng: (thông tục)too., dở òm, too bad.
  • Cháu

    Thông dụng: danh từ, grandchild, grandson, granddaughter, nephew, niece; firstcousin once or twice removed, (used...
  • Châu

    Thông dụng: Danh từ: continent, mountain district (thời phong kiến và thuộc...
  • Ốm

    Thông dụng: Tính từ: diseased; ailing; ill; sick, xem gầy, giả vờ ốm,...
  • Ỏm

    Thông dụng: make a noise, raise a din. +cãi nhau ỏm lên to quarrel uproariously.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top