Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Thanh viên

Mục lục

Toán & tin

Nghĩa chuyên ngành

members

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

girt
binding
framing
membership

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

member
công ty thành viên
member corporation
công ty thành viên
member firm
hãng thành viên
member firm
ngân hàng thành viên
member bank
Ngân hàng thành viên ( Hoa Kỳ)
member bank
nước phi thành viên
non-member country
nước thành viên
member country
thành viên ban cố vấn
member of an advisory board
thành viên ban giám đốc
executive member
thành viên ban giám đốc
member of the board of management
thành viên công ty
member of a company
thành viên công ty
member of company
thành viên của một công ty
member of a company
thành viên hội đồng giám sát
member of the supervisory board
thành viên hội đồng quản trị
member of the board of management
thành viên không thanh toán trừ
nonclearing member
thành viên liên minh
allied member
thành viên sáng lập
founder member
thành viên thanh toán
clearing member
thành viên ủy ban
committee member
cách thành viên
status of member
tỷ lệ bán khống của thành viên
member short sale ratio
tỷ số bán non của hãng thành viên
member short sale ratio
đoàn viên, thành viên công đoàn
union member

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top