- Từ điển Việt - Pháp
Biến chứng
(y học) complication
Các từ tiếp theo
-
Biến cách
(ngôn ngữ học) décliner Biến cách các tính từ décliner les adjectifs Cas; déclinaison -
Biến cải
(ít dùng) changer; réformer Biến cải phong tục réformer les moeurs -
Biến cảm
(điện học) variomètre -
Biến cố
Incident; événement Biến cố quan trọng incident grave Biến cố lịch sử événément historique -
Biến diễn
Évoluer Sự việc đã biến diễn như dự đoán les faits ont évolué comme on l\'avait prévu -
Biến dị
(sinh vật học, sinh lý học) variation tính biến dị (sinh vật học, sinh lý học) variabilité -
Biến hoá
Changer; transformer; muer thiên biến vạn hoá changer à l\'infini Chiến thuật của du kích là thiên biến vạn hoá ��les tactiques... -
Biến hình
(sinh vật học, sinh lý học) transformiste Thuyết biến hình théorie transformiste; transformisme -
Biến loạn
Troubles; perturbations; bouleversements Biến loạn xã hội troubles sociaux Biến loạn chính trị perturbations politiques -
Biến ngôi
(ngôn ngữ học) conjuguer Biến ngôi động từ conjuguer un verbe sự biến ngôi conjugaison
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Mammals II
316 lượt xemThe Public Library
161 lượt xemAn Office
235 lượt xemOccupations I
2.124 lượt xemThe Baby's Room
1.414 lượt xemAt the Beach I
1.820 lượt xemPublic Transportation
283 lượt xemCars
1.981 lượt xemFish and Reptiles
2.174 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"