- Từ điển Việt - Pháp
Các từ tiếp theo
-
Buôn ngồi
Faire le commerce sédentaire -
Buôn tiền
Như buôn bạc -
Buông
Abaisser; se rabattre Buông mành abaisser le store Tay buông xuống des mains qui se rabattent Lâcher Buông cương lâcher la bride Buông tôi... -
Buông câu
Lancer la ligne Một con cá lội mấy người buông câu ca dao pour un poisson qui nage, combien de personnes lui lancent la ligne -
Buông lơi
Như buông lỏng -
Buông lỏng
Relâcher Buông lỏng kỉ luật relâcher la discipline -
Buông miệng
(thông tục) ouvrir la bouche Buông miệng là nói tục chaque fois qu\'il ouvre la bouche, il dit un mot grossier -
Buông tay
Lâcher la main; cesser de travailler Vừa mới buông tay nó đã phải đi ra aussitôt qu\'il cesse de travailler, il doit sortir -
Buông tha
Relâcher; libérer; ne plus retenir Buông tha thằng bé ăn cắp libérer le petit voleur Xin anh buông tha cho tôi je vous prie de ne plus me retenir -
Buông trôi
Aller à la dérive Công việc buông trôi affaire qui va à la dérive Để buông trôi laisser aller à la dérive
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Dining room
2.204 lượt xemBirds
359 lượt xemPublic Transportation
283 lượt xemMusic, Dance, and Theater
162 lượt xemInsects
166 lượt xemThe Living room
1.309 lượt xemThe Baby's Room
1.414 lượt xemPrepositions of Description
131 lượt xemSports Verbs
169 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"