- Từ điển Việt - Pháp
Các từ tiếp theo
-
Buông lơi
Như buông lỏng -
Buông lỏng
Relâcher Buông lỏng kỉ luật relâcher la discipline -
Buông miệng
(thông tục) ouvrir la bouche Buông miệng là nói tục chaque fois qu\'il ouvre la bouche, il dit un mot grossier -
Buông tay
Lâcher la main; cesser de travailler Vừa mới buông tay nó đã phải đi ra aussitôt qu\'il cesse de travailler, il doit sortir -
Buông tha
Relâcher; libérer; ne plus retenir Buông tha thằng bé ăn cắp libérer le petit voleur Xin anh buông tha cho tôi je vous prie de ne plus me retenir -
Buông trôi
Aller à la dérive Công việc buông trôi affaire qui va à la dérive Để buông trôi laisser aller à la dérive -
Buông tuồng
Effréné; sans retenue; dévergondé; dissolu Cuộc sống buông tuồng vie dévergondée Kẻ ăn chơi buông tuồng un noceur sans retenue -
Buông xuôi
Abandonner; laisser à l\'abandon Buông xuôi việc giáo dục con cái laisser à l\'abandon l\'éducation des enfants hai tay buông xuôi mourir -
Buông xõng
Irrespectueusement; irrévérencieusement Trả lời buông xõng répondre irrévérencieusement -
Buýt
Autobus
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Prepositions of Description
126 lượt xemThe Living room
1.307 lượt xemBikes
724 lượt xemTreatments and Remedies
1.665 lượt xemAn Office
232 lượt xemKitchen verbs
306 lượt xemThe Supermarket
1.146 lượt xemFish and Reptiles
2.171 lượt xemHandicrafts
2.181 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
Hi mọi người, cho em hỏi ngữ pháp chỗ "It’s been a jubilant two days for football fans in Vietnam." này là cái chi vậy ạ?[a] adj + 2 days (time) nhưng lại là singular (it's been a) - ngay cả lược bỏ noun (time, nếu có) thì cũng ko thể là 2 dayS (đúng không ạ?) Hay cả cụm 2 days này mang nghĩa time, nên dùng số ít được ạ? - HOẶC LÀ BÁO GHI SAI (thế thì em lắm chuyện rồi, pedantic quá đi!) - em cảm ơn ạ.It’s been a jubilant two days for football fans in Vietnam. On Saturday,... Xem thêm.
-
Chào các anh/chị ạ.Cho em hỏi trong "chùa xây theo kiến trúc hình chữ Đinh" thì "hình chữ Đinh" phải dịch như thế nào ạ?
-
Mình cần tìm các resume tiếng Anh của người Việt. Bạn nào có thể giúp mình được không ạ. Mình xin gửi chút phí để cảm ơn.Huy Quang đã thích điều này
-
Xin chào.Mọi người có thể giúp mình dịch nghĩa của từ legacy trong câu này được ko ạ ? Mình cảm ơn.The policies of the last ten years are responsible for the legacy of huge consumer debt.