- Từ điển Việt - Pháp
Buồi
(thô tục) verge; membre viril
Các từ tiếp theo
-
Buồm
Couvercle de panier en lamelles de souchet tressées Voile Thuyền ai thấp thoáng cánh buồm xa xa Nguyễn Du dans le lointain, on entrevoit la... -
Buồm dọc
(hàng hải) voile aurique -
Buồm lái
(hàng hải) voile d\'artimon -
Buồm mũi
(hàng hải) foc; voile de misaine -
Buồm vẹt
(hàng hải) perroquet -
Buồn buồn
Xem buồn -
Buồn bã
Profondément triste; tombé dans l\'ennui Vẻ mặt buồn bã mine profondément triste Suốt ngày buồn bã tombé dans l\'ennui toute la journée -
Buồn bực
Qui est en peine; qui se fait de la bile -
Buồn cười
Avoir envie de rire; ne pouvoir s\'empêcher de rire Trước những câu pha trò của nó ai cũng buồn cười devant ses plaisanteries, personne... -
Buồn lòng
Qui a le coeur en peine; intérieurement triste Buồn lòng chẳng muốn đi đâu ayant le coeur en peine, il ne veut aller nulle part
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Fish and Reptiles
2.174 lượt xemA Workshop
1.842 lượt xemMusical Instruments
2.188 lượt xemOutdoor Clothes
237 lượt xemA Classroom
175 lượt xemHighway Travel
2.655 lượt xemTeam Sports
1.536 lượt xemThe Armed Forces
213 lượt xemFirefighting and Rescue
2.149 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"