Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Buông tuồng

Effréné; sans retenue; dévergondé; dissolu
Cuộc sống buông tuồng
vie dévergondée
Kẻ ăn chơi buông tuồng
un noceur sans retenue

Các từ tiếp theo

  • Buông xuôi

    Abandonner; laisser à l\'abandon Buông xuôi việc giáo dục con cái laisser à l\'abandon l\'éducation des enfants hai tay buông xuôi mourir
  • Buông xõng

    Irrespectueusement; irrévérencieusement Trả lời buông xõng répondre irrévérencieusement
  • Buýt

    Autobus
  • Buốt

    Piquant; per�ant; pénétrant; aigu Rét buốt froid piquant; froid per�ant, froid pénétrant Đau buốt douleur aigu„ (thông tục) fort regrettable...
  • Buốt ruột

    (thông tục) regretter amèrement Nó buốt ruột vì mất cả vốn lẫn lãi il regrette amèrement parce qu\'il a perdu à la fois capital et...
  • Buồi

    (thô tục) verge; membre viril
  • Buồm

    Couvercle de panier en lamelles de souchet tressées Voile Thuyền ai thấp thoáng cánh buồm xa xa Nguyễn Du dans le lointain, on entrevoit la...
  • Buồm dọc

    (hàng hải) voile aurique
  • Buồm lái

    (hàng hải) voile d\'artimon
  • Buồm mũi

    (hàng hải) foc; voile de misaine

Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh

The Supermarket

1.163 lượt xem

Team Sports

1.536 lượt xem

Houses

2.219 lượt xem

Sports Verbs

169 lượt xem

Construction

2.682 lượt xem

Handicrafts

2.183 lượt xem
Điều khoản Nhóm phát triển Trà Sâm Dứa
Rừng Từ điển trực tuyến © 2023
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 27/05/23 09:45:41
    R dạo này vắng quá, a min bỏ bê R rồi à
    • Huy Quang
      0 · 28/05/23 03:14:36
  • 19/05/23 09:18:08
    ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
    • Huy Quang
      0 · 19/05/23 10:19:54
      • bear.bear
        Trả lời · 19/05/23 01:38:29
  • 06/05/23 08:43:57
    Chào Rừng, chúc Rừng cuối tuần mát mẻ, vui vẻ nha.
    Xem thêm 1 bình luận
    • Yotsuba
      0 · 11/05/23 10:31:07
    • bear.bear
      0 · 19/05/23 09:42:21
  • 18/04/23 04:00:48
    Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.
    em cảm ơn.
    Xem thêm 2 bình luận
    • dienh
      0 · 20/04/23 12:07:07
    • 111150079024190657656
      0 · 21/04/23 08:51:31
  • 12/04/23 09:20:56
    mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest
    [ man-uh-fest ]
    Huy Quang đã thích điều này
    • 111150079024190657656
      0 · 21/04/23 09:09:51
  • 11/04/23 06:23:51
    Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:
    "Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"
    • dienh
      0 · 12/04/23 04:26:42
Loading...
Top