Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Sức vóc

Danh từ

sức lực biểu hiện ra ở dáng vóc
sức vóc vạm vỡ

Xem thêm các từ khác

  • Sức ép

    Danh từ sức dồn ép rất mạnh; thường dùng để ví sự cưỡng ép bằng sức mạnh sức ép của bom sức ép tâm lí gây sức...
  • Sứt mẻ

    Tính từ bị mất đi một phần đáng kể, không còn nguyên vẹn (nói khái quát) cái bát bị sứt mẻ nhiều chỗ tình cảm bị...
  • Sứt sát

    Tính từ bị sứt mẻ và có nhiều vết xước, không còn lành nguyên nữa báng súng bị sứt sát vì mảnh đạn ngã nhưng không...
  • Sứt sẹo

    Tính từ có nhiều vết sứt, vết sẹo, không còn được nguyên vẹn (nói khái quát) bàn tay sứt sẹo Đồng nghĩa : sứt sát
  • Sứt đầu mẻ trán

    (Khẩu ngữ) bị thương tích, thương tổn nặng (do đánh nhau) đánh nhau sứt đầu mẻ trán
  • Sừn sựt

    Tính từ (Phương ngữ) như sần sật .
  • Sừng sỏ

    Tính từ hung hăng, ngang bướng, không hề chịu thua ai tên tướng cướp sừng sỏ
  • Sừng sừng sộ sộ

    Động từ như sừng sộ (nhưng ý nhấn mạnh hơn).
  • Sừng sững

    Tính từ từ gợi tả dáng của một vật to lớn, chắn ngang tầm nhìn toà tháp cao sừng sững đứng sừng sững trước mặt...
  • Sử ca

    Danh từ văn vần kể về những sự kiện và nhân vật lịch sử.
  • Sử dụng

    Động từ lấy làm phương tiện để phục vụ nhu cầu, mục đích nào đó hết hạn sử dụng quyền sử dụng đất sử dụng...
  • Sử học

    Danh từ khoa học nghiên cứu lịch sử của xã hội loài người nói chung, hay của một quốc gia, một dân tộc nói riêng.
  • Sử kí

    Danh từ (Từ cũ) lịch sử cuốn sử kí của Tư Mã Thiên
  • Sử ký

    Danh từ (Từ cũ) xem sử kí
  • Sử liệu

    Danh từ tài liệu, cứ liệu lịch sử.
  • Sử quân tử

    Danh từ cây thân leo thuộc họ bàng, quả dùng làm thuốc.
  • Sử sách

    Danh từ sách ghi chép về lịch sử (nói khái quát) lưu danh sử sách
  • Sử thi

    Danh từ tác phẩm lớn thuộc loại văn tự sự, miêu tả sự nghiệp của những người anh hùng và các sự kiện lịch sử lớn....
  • Sử tích

    Danh từ câu chuyện lịch sử thời xưa được ghi lại, truyền lại.
  • Sử xanh

    Danh từ (Văn chương) sách lịch sử (nói khái quát) \"Tiếng tăm lừng lẫy đó đây, Sử xanh ghi mãi những ngày vẻ vang.\" (Cdao)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top