Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Slavish” Tìm theo Từ (30) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (30 Kết quả)

  • Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ふんだん 2 n 2.1 きまえのよい [気前のよい] adj-na,n ふんだん n きまえのよい [気前のよい]
  • n らんぴ [濫費] らんぴ [乱費]
  • n スパニッシュ
"
  • v5k ふりまく [振り撒く]
  • n むてきかんたい [無敵艦隊]
  • n スペインりょうギニア [スペイン領ギニア]
  • n さわら [鰆]
  • n スパニッシュアメリカ
  • n スペインりょうサハラ [スペイン領サハラ]
  • n おおばんぶるまい [大盤振舞]
  • exp せいわ [西和]
  • n スペインご [スペイン語]
  • n スペインかぜ [スペイン風邪]
  • n ほめごろし [誉め殺し] ほめごろし [褒め殺し]
  • v1 いりあげる [入り揚げる] いれあげる [入れ揚げる]
  • n スペインないせん [スペイン内戦]
  • v1 きりたてる [切り立てる]
  • n べいせいせんそう [米西戦争]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top