Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Abstinence

Nghe phát âm

Mục lục

/'æbstinəns/

Thông dụng

Danh từ

Sự kiêng, sự kiêng khem, sự tiết chế (ăn uống, chơi bời...)
Sự kiêng rượu
total abstinence
sự kiêng rượu hoàn toàn
(tôn giáo) sự ăn chay, sự nhịn ăn

Chuyên ngành

Y học

sự kiêng nhịn

Kinh tế

bớt chi tiêu
dự trữ tiết kiệm (để tạo vốn)
sự nhịn ăn, ăn kiêng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
abnegation , abstaining , abstemiousness , asceticism , avoidance , chastity , continence , fasting , forbearance , frugality , moderation , refraining , renunciation , self-control , self-denial , self-restraint , soberness , sobriety , teetotalism , temperance , dryness , abstention , fast , restraint

Từ trái nghĩa

noun
drunkenness , excess , indulgence , intemperance , intoxication , revelry , self-indulgence

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top