- Từ điển Anh - Việt
Abstraction
Nghe phát âmMục lục |
/æb'stræk∫n/
Thông dụng
Danh từ
Sự trừu tượng, sự trừu tượng hoá
Cách nhìn trừu tượng, quan điểm trừu tượng; khái niệm trừu tượng; vật trừu tượng
Sự lơ đãng
Sự chiết ra, sự rút ra
Chuyên ngành
Toán & tin
sự trừu tượng hoá, sự trừu tượng
Xây dựng
sự chiết ra
tính trừu tượng
Kỹ thuật chung
chiết ra
sự lấy ra
sự rút ra
sự trừu tượng
sự trừu tượng hóa
Kinh tế
sự chiết ra
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- absorption , aloofness , brooding , cogitation , consideration , contemplation , daydreaming , detachment , engrossment , entrancement , musing , pensiveness , pondering , preoccupation , reflecting , reflection , remoteness , reverie , ruminating , thinking , trance , absent-mindedness , bemusement , brown study , muse , study
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Abstraction of contents
sự lấy cắp trong kiện hàng (gửi qua bưu điện), -
Abstraction of pillars
Địa chất: sự khấu cột hay trụ (than, quặng), -
Abstractionism
/ æb'stræk∫ənizm /, Danh từ: (nghệ thuật) chủ nghĩa trừu tượng, -
Abstractionist
/ æb'stræk∫ənist /, danh từ, (nghệ thuật) người theo chủ nghĩa trừu tượng, tính từ, (nghệ thuật) theo lối trừu tượng,... -
Abstractly
/ æb'stræktli /, -
Abstractness
/ 'æbstræktnis /, Danh từ: tính trừu tượng, tính khó hiểu, -
Abstrahent
/ æb'stræhənt /, Tính từ: trừu tượng, khó hiểu, -
Abstriction
/ æb'strik∫n /, Danh từ: (thực vật) sự tách rụng bào tử, -
Abstructure
/ æb'strʌktʃə /, phân cấu trúc, cấu trúc con, -
Abstruse
/ əb'stru:s /, Tính từ: khó hiểu, thâm thuý, sâu sắc, Từ đồng nghĩa:... -
Abstrusely
/ əb'stru:sli /, Phó từ: thâm thúy, sâu sắc, -
Abstruseness
/ æb'stru:snis /, danh từ, tính khó hiểu, tính thâm thuý, tính sâu sắc, -
Absurd
/ əb'sə:d /, Tính từ: vô lý, ngu xuẩn, ngớ ngẩn; buồn cười, lố bịch, Toán... -
Absurdity
/ əb'sə:diti /, Danh từ: sự vô lý; sự ngu xuẩn, sự ngớ ngẩn, Điều vô lý; điều ngớ ngẩn,... -
Absurdly
/ əb'sə:dli /, Phó từ: vô lý, ngớ ngẩn, lố bịch, -
Abt track
đường ray đa bản so le, -
Abterminal
/ əb'tə:minl /, Tính từ: (thực vật) xa ngọn, chuyển từ đoạn cuối tới, -
Abtorsion
sự xoay ra ngoài, -
Abulia
/ ə'bu:ljə /, như aboulia, sự mất ý chí, nghị lực (thường là một triệu chứng của bệnh tâm thần phân liệt), -
Abulic
/ ə'bjulik /, Y học: mất ý chí , mất nghị lực.,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.