- Từ điển Anh - Việt
Absurdity
Nghe phát âmMục lục |
/əb'sə:diti/
Thông dụng
Danh từ
Sự vô lý; sự ngu xuẩn, sự ngớ ngẩn
Điều vô lý; điều ngớ ngẩn
That's quite an absurdity!
Quả là một điều vô lý!
Chuyên ngành
Toán & tin
sự vô nghĩa
tính vô nghĩa
Kỹ thuật chung
phi lý
vô lý
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- applesauce * , bs , bull * , crap , craziness , farce , flapdoodle , folly , foolishness , hot air * , idiocy , illogicality , illogicalness , improbability , inanity , incongruity , insanity , irrationality , jazz * , jive * , ludicrousness , ridiculousness , senselessness , silliness , stupidity , unreasonableness , hoot* , joke* , laugh* , foolery , imbecility , lunacy , madness , nonsense , preposterousness , tomfoolery , zaniness , charade , fallacy , inconsistency , ineptitude , travesty
Từ trái nghĩa
noun
- logic , reason , reasonableness , sense
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
Absurdly
/ əb'sə:dli /, Phó từ: vô lý, ngớ ngẩn, lố bịch, -
Abt track
đường ray đa bản so le, -
Abterminal
/ əb'tə:minl /, Tính từ: (thực vật) xa ngọn, chuyển từ đoạn cuối tới, -
Abtorsion
sự xoay ra ngoài, -
Abulia
/ ə'bu:ljə /, như aboulia, sự mất ý chí, nghị lực (thường là một triệu chứng của bệnh tâm thần phân liệt), -
Abulic
/ ə'bjulik /, Y học: mất ý chí , mất nghị lực., -
Abulomania
chứng mất nghị lực, mất ý chí, -
Abundance
/ ə'bʌndəns /, Danh từ: sự nhiều, sự giàu có, sự phong phú, sự dư dật, sự dạt dào (tình cảm,... -
Abundance radio
tỷ số độ nhiều, -
Abundance ratio
hàm lượng tương đối,
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Construction
2.682 lượt xemThe Supermarket
1.163 lượt xemMedical and Dental Care
18 lượt xemTrucks
180 lượt xemThe Public Library
161 lượt xemEnergy
1.659 lượt xemPublic Transportation
283 lượt xemDescribing the weather
201 lượt xemThe Space Program
205 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"