Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Acclimatize

Nghe phát âm


Mục lục

/ə'klaimətaiz/

Thông dụng

Cách viết khác acclimatise


ngoại động từ
Làm thích nghi khí hậu, làm hợp thuỷ thổ (súc vật, cây cối)
to acclimatize oneself
thích nghi với môi trường

Nội động từ

(từ hiếm,nghĩa hiếm) thích nghi khí hậu
Thích nghi với môi trường

hình thái từ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
acclimate , accommodate , adjust , conform , fashion , fit , reconcile , square , suit , tailor , caseharden , indurate , season , toughen

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top