Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Adder

Nghe phát âm

Mục lục

/´ædə/

Thông dụng

Danh từ

Người cộng, máy cộng
Rắn vipe
flying adder
con chuồn chuồn

Chuyên ngành

Toán & tin

bộ cộng
algebraic adder
bộ cộng đại số
amplitude adder
bộ cộng biên độ
counter-type adder
bộ cộng bằng nút bấm
adder digital adder
bộ cộng bằng chữ số
full adder
bộ cộng đầy đủ
half adder
bộ nửa cộng
left-hand adder
bộ cộng bên trái (bộ cộng hàng cao)
one-column adder
bộ cộng một cột
parallel adder
bộ cộng đồng thời
right-hand adder
bộ cộng bên phái (bộ cộng hàng thấp)
serial adder
bộ cộng lần lượt
single-digit adder
bộ cộng một hàng
ternary adder
bộ cộng tam phân

Điện

mạch tăng màu (TV)

Kỹ thuật chung

bộ cộng
adder accumulator
bộ cộng tích lũy
adder-subtracter
bộ cộng-trừ
adder-subtractor
bộ cộng và trừ
adder-subtractor
bộ cộng-trừ
algebraic adder
bộ cộng đại số
amplitude adder
bộ cộng biên độ
analog adder
bộ cộng tương tự
binary adder
bộ cộng nhị phân
blue adder
bộ cộng màu xanh lơ
carry-save adder
bộ cộng lưu số nhớ
coincidence-type adder
bộ cộng (kiểu) tổ hợp
counter-type adder
bộ cộng (kiểu) đếm
counter-type adder
bộ cộng đếm
decimal adder
bộ cộng thập phân
digital adder
bộ cộng dạng số
digital adder
bộ cộng số
full adder
bộ cộng toàn phần
full adder
bộ cộng đầy đủ
green adder
bộ cộng màu lục
haft adder
bộ cộng một nửa
ladder adder
bộ cộng hình thang
matrix adder
bộ cộng ma trận
micrologic adder
bộ cộng vi logic
nonalgebraic adder
bộ cộng số học
one column adder
bộ cộng một cộng
one-column adder
bộ cộng một cột
one-column adder
bộ cộng song song
one-digit adder
bộ cộng một chữ số
parallel adder
bộ cộng song song
parallel full adder
bộ cộng toàn phần song song
parallel half adder
bộ cộng bán phần song song
pulse-bucking adder
bộ cộng xung rời rạc
red adder
bộ cộng màu đỏ
serial adder
bộ cộng lần lượt
serial adder
bộ cộng nối tiếp
serial full adder
bộ cộng nối tiếp toàn phần
serial half adder
bộ cộng nối tiếp bán phần
single-digit adder
bộ cộng một bảng
ternary adder
bộ cộng tam phân
two-input adder
bộ cộng hai ngõ vào
bộ trộn
mạch cộng
máy cộng

Giải thích VN: Một bộ phận trong hệ thống máy tính điện tử ghi tổng của hai hay nhiều số;.

analog adder
máy cộng analog
analog adder
máy cộng tương tự
binary adder
máy cộng nhị phân
carry-save adder
máy cộng nhớ số

Xem thêm các từ khác

  • Adder's tongue

    như adder-spit,
  • Adder-spit

    Danh từ:, adder's-tongue, (thực vật học) cây lưỡi rắn (dương xỉ)
  • Adder-subtracter

    bộ cộng-trừ,
  • Adder-subtractor

    Toán & tin: bộ cộng và trừ, bộ cộng-trừ,
  • Adder accumulator

    bộ cộng - tích lũy, bộ cộng tích lũy,
  • Adder amplifier

    bộ khuếch đại cộng,
  • Adder circuit

    mạch cộng,
  • Addible

    / 'ɔ:dəbl /,
  • Addice

    chẻ,
  • Addict

    / 'ædikt /, Danh từ: người nghiện, người say mê cái gì, người quan tâm đến vấn đề gì,
  • Addicted

    / ə´diktid /, Tính từ: say mê, nghiện, after several years in the countryside , that teacher becomes addicted...
  • Addiction

    / ə'dikʃn /, Danh từ: thói nghiện, sự ham mê, sự say mê, Y học: sự...
  • Addictive

    / ə´diktiv /,
  • Adding

    sự cộng, cộng, pha, sự bổ sung, sự thêm vào, thêm, sự cộng thêm, adding circuit, mạch cộng, adding circuit, mạnh cộng, adding...
  • Adding-machine

    Danh từ: máy cộng,
  • Adding-storage register

    thanh ghi (bộ nhớ) tổng, thanh ghi tổng,
  • Adding circuit

    mạnh cộng, mạch cộng,
  • Adding counter

    bộ đếm tổng,
  • Adding element

    phần tử cộng, phần tử cộng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top