- Từ điển Anh - Việt
Ladder
Nghe phát âmMục lục |
/ˈlædər/
Thông dụng
Danh từ
Thang ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
Thang gập được, thang xếp
Nội động từ
(nói về bít tất) có kẽ hở
Chuyên ngành
Giao thông & vận tải
dãy gàu múc
thang (mạn tàu)
Xây dựng
phạm vi ghi
thang gấp
thanh giàn giáo
Kỹ thuật chung
cờ lê đường
hình thang
- ladder adder
- bộ cộng hình thang
- ladder attenmuator
- bộ suy giảm hình thang
- ladder attenuator
- bộ suy giảm hình thang
- ladder diagram
- sơ đồ hình thang
- ladder filter
- bộ lọc hình thang
- ladder network
- mạng hình thang
- RC ladder filter
- bộ lọc hình thang RC
bậc thang
phễu thu nước
thang
- accommodation ladder
- thang bên mạn
- attic ladder
- buồng thang tầng hầm mái
- attic ladder
- lồng thang tầng hầm mái
- bamboo ladder
- thang tre
- basement ladder
- buồng cầu thang tầng hầm
- basement ladder
- lồng cầu thang tầng hầm
- builder's ladder
- thang dùng trong xây dựng
- emergency ladder
- thang cấp cứu
- emergency ladder
- thang sự cố
- escape ladder
- thang cứu hỏa
- extending ladder
- thang kéo dài ra được
- extension ladder
- thang kéo dài ra được
- extension ladder
- thang lồng
- extension ladder (extendingladder)
- thang lồng
- extension trestle ladder
- thang kéo dài cái mễ
- fire ladder
- thang chứa cháy
- fire ladder
- thang cứu hỏa
- fish ladder
- mương bậc thang
- fixed ladder
- thang cố định
- fixed ladder
- thang đặt cố định
- hang-on ladder
- cầu thang treo
- hook-on ladder
- thang có móc
- ladder adder
- bộ cộng hình thang
- ladder attenmuator
- bộ suy giảm hình thang
- ladder attenuator
- bộ suy giảm hình thang
- ladder cage
- lồng thang
- ladder chassis or US ladder frame
- khung xe hình cái thang
- ladder cleats
- các bậc thang
- ladder diagram
- sơ đồ hình thang
- ladder escape
- thang cứu hỏa
- ladder filter
- bộ lọc hình thang
- ladder filter
- bộ lọc kiểu cái thang
- ladder jack scaffold
- giàn giáo kiểu thang trèo
- ladder network
- mạng hình thang
- ladder polymer
- pôlyme hình cái thang
- ladder scaffolding
- giàn giáo kiểu thang trèo
- ladder step
- bậc thang
- ladder vein
- mạch thang
- ladder vein
- mạch bậc thang
- portable ladder
- thang xách tay
- RC ladder filter
- bộ lọc hình thang RC
- Relay Ladder Logic (RLL)
- lôgic chuyển tiếp bậc thang
- resistor ladder
- thang điện trở
- rope ladder
- thang dây
- round of a ladder
- bậc thang (trèo)
- rung ladder
- thang có thanh làm bậc
- rung ladder (rung-type ladder)
- thang có thanh (làm) bậc
- safety ladder
- thang cấp cứu
- step ladder
- thang đứng
- step ladder
- thang gấp có bậc
- step-ladder unit
- đoạn thang gấp
- stepladder (step-type ladder)
- thang kiểu bậc
- traveling ladder
- thang di động
- travelling ladder
- thang di động
- trolley ladder
- thang treo trên xe rùa
- wood ladder
- thang bằng gỗ
Địa chất
cái thang, cầu thang, bậc thang, dạng bậc thang
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Ladder-back
Danh từ: ghế có lưng gồm hai trụ nối bằng những thanh ngang, -
Ladder-type
kiểu thang, nhiều nấc, -
Ladder (paint)
miết mặt (sơn), -
Ladder adder
bộ cộng hình thang, -
Ladder attenmuator
bộ suy giảm hình thang, -
Ladder attenuator
bộ suy giảm hình thang, -
Ladder bucket excavator
Địa chất: máy xúc nhiều gầu, máy xúc gầu chuỗi, -
Ladder cage
lồng thang, lồng thang, -
Ladder chassis or US ladder frame
khung xe hình cái thang, -
Ladder cleats
các bậc thang, -
Ladder company
đội chữa cháy, Danh từ: nhóm chữa cháy, -
Ladder compartment
Địa chất: khoang đặt thang, -
Ladder diagram
sơ đồ hình thang, -
Ladder ditcher
máy đào mương nhiều gàu, -
Ladder dredge
tàu cuốc nhiều gàu múc, tàu cuốc nhiều gàu, tàu cuốc, bucket (ladder) dredge, tàu cuốc gàu -
Ladder dredger
tàu cuốc nhiều gàu, tàu quốc, tàu cuốc nhiều gàu múc, Địa chất: tàu cuốc nhiều gầu, -
Ladder escape
thang cứu hỏa, thang cứu hỏa, -
Ladder filter
bộ lọc hình thang, bộ lọc kiểu cái thang, bộ lọc nhiều khâu, bộ lọc nhiều nấc, bộ lọc kiểu thang, bộ lọc nhiều nấc,... -
Ladder jack scaffold
giàn giáo kiểu thang trèo, -
Ladder landing platform
sàn cầu thang, chiếu nghỉ cầu thang,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.