- Từ điển Anh - Việt
Apparel
Nghe phát âmMục lục |
/ə´pærəl/
Thông dụng
Danh từ
Đồ thêu trang trí trên áo thầy tu
(từ cổ,nghĩa cổ) quần áo, y phục
(từ cổ,nghĩa cổ) đồ trang sức, đồ trang điểm
Ngoại động từ
Mặc quần áo (cho ai)
Trang điểm (cho ai)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- accoutrement , array , attire , clothes , costume , drapery , dress , duds * , equipment , garb , garment , gear * , getup , habiliment , habit , outfit , raiment , rig * , robe , suit , threads * , trapping , vestment , clothing , adorn , duds , embellish , furnishings , robes , togs , vesture , wardrobe , wear
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Apparel and tackle
công cụ tàu thuyền (như neo, dây buồm, thiết bị cứu nạn ...) -
Apparent
/ ə'pærənt /, Tính từ: rõ ràng, bày tỏ ra ngoài, thấy rõ ra ngoài, rõ rành rành, hiển... -
Apparent absorption
hấp thụ biểu kiến, -
Apparent albedo
anbeđo biểu kiến, -
Apparent angle of arrival
góc đến biểu kiến, góc tới biểu kiến, -
Apparent atratigraphic gap
gián đoạn địa tầng biểu kiến, -
Apparent azimuth
phương vị biểu kiến, -
Apparent brightness
độ chói biểu kiến, -
Apparent cohesion
lực dính biểu kiến, -
Apparent condition
trạng thái bề ngoài, -
Apparent contour
viền biểu kiến, -
Apparent damage
hư hại hiển nhiên, thiệt hại dễ thấy, hư hại dễ thấy, -
Apparent death
chết giả, -
Apparent defect
khuyết tật trông thấy, hiện tì, hiện tì (của hàng hóa), tì vết dễ thấy, khuyết tật lộ ra (trông thấy được), -
Apparent density
tỷ trọng biểu kiến, mật độ biểu kiến, -
Apparent dip
góc cắm biểu kiến, -
Apparent disc of the Sun
đĩa mặt trời biểu kiện, -
Apparent disk
đĩa biểu kiện, -
Apparent displacement
dịch chuyển biểu kiến, -
Apparent distance
khoảng cách (bề ngoài, biểu kiến), khoảng cách biểu kiến,
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
