Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Blowtorch

Nghe phát âm

Mục lục

/´blou¸tɔ:tʃ/

Thông dụng

Cách viết khác blowlamp

Như blowlamp

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

bộ đèn hàn

Kỹ thuật chung

đèn hàn

Giải thích EN: A gaseous-fueled, portable blast burner used for producing flame and intense heat.Giải thích VN: Loại lò đốt xách tay dùng nhiên liệu khí có tác dụng tạo ra lửa và nhiệt độ cao.

đèn hàn thiếc
đèn hàn vảy
mỏ hàn

Địa chất

đèn hàn, đèn hàn xì

Xem thêm các từ khác

  • Blowtube

    ống xì đồng, Danh từ: Ống thổi thuỷ tinh, Ống xì đồng,
  • Blowup

    / ´blou¸ʌp /, Kinh tế: phóng đại, thiết bị lắng trong, Từ đồng nghĩa:...
  • Blowy

    / ´bloui /, Tính từ: có gió, lộng gió, Từ đồng nghĩa: adjective, breezy...
  • Blowzed

    Tính từ: thô kệch, tóc tai rũ rượi; nhếch nhác lôi thôi, lếch thếch (đàn bà),
  • Blowziness

    / ´blauzinis /,
  • Blowzy

    / ´blauzi /, như blowzed,
  • Blu-ray

    tia màu xanh,
  • Blub

    / ´blʌb /, Nội động từ: (từ lóng) khóc, vãi nước đái ( (nghĩa bóng)), hình...
  • Blubber

    / ´blʌbə /, Danh từ: mỡ cá voi, nước mắt; sự khóc sưng cả mắt, Động...
  • Blubbery

    / ´blʌbəri /,
  • Bluchers

    / ´blu:tʃəz /, Danh từ số nhiều: giày cao cổ,
  • Bludge

    / blʌdʒ /, Nội động từ: (từ úc, (thông tục)) trốn tránh công việc, nhiệm vụ, trút lên người...
  • Bludgeon

    / ´blʌdʒən /, Danh từ: cái dùi cui, Ngoại động từ: Đánh bằng dùi...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top