- Từ điển Anh - Việt
Precipitous
Mục lục |
/pri´sipitəs/
Thông dụng
Tính từ
(thuộc) vách đá, như vách đá; dốc đứng, dốc ngược (đường...)
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
dốc đứng
dốc ngược
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- abrupt , arduous , craggy , dizzy , dizzying , high , perpendicular , precipitate , sharp , sheer , bold , hasty , quick , rapid , rash , steep
Từ trái nghĩa
adjective
Xem thêm các từ khác
-
Precipitous sea
biển sóng dựng đứng, -
Precipitously
Phó từ: (thuộc) vách đá, như vách đá; dốc đứng, dốc ngược (đường...) -
Precipitousness
/ pri´sipitəsnis /, danh từ, tính dốc đứng, tính dốc ngược, -
Precipitum
chất kết tủa, -
Precirrhosis
thời kỳ tiền xơ gan, -
Precis
Danh từ: bản trích yếu, bảng tóm tắt, Ngoại động từ: làm bản... -
Precise
/ pri´sais /, Tính từ: rõ ràng, chính xác, (thuộc ngữ) đúng, đặc biệt, tỉ mỉ, kỹ tính, nghiêm... -
Precise/Precision code (P-CODE)
mã chính xác, -
Precise Positioning Service (PPS)
dịch vụ định vị chính xác, -
Precise Range and Rate Equipment (PRARE)
thiết bị đo tốc độ và cự ly chính xác, -
Precise air distribution
phân phối không khí chính xác, -
Precise control
điều chỉnh chính xác, sự tinh chỉnh, -
Precise cutter
máy cắt chính xác, -
Precise dead reckoning
sự tính toán chính xác vị trí tàu (không dùng quan trắc thiên văn), -
Precise information
thông tin chính xác, -
Precise instrument
máy chính xác, khí cụ đo chính xác, dụng cụ chính xác, -
Precise level
máy thủy chuẩn chính xác, mức chính xác, -
Precise level rod
thước đo cao trình chính xác, -
Precise location
sự định vị chính xác, -
Precise position
vị trí chính xác,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.