Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Projectile

Mục lục

/prə´dʒektail/

Thông dụng

Tính từ

Có thể phóng ra, có thể bắn ra (cái gì); được phóng ra, được bắn ra
projectile force
lực phóng

Danh từ

Đạn; vật phóng ra, vật để bắn
Vật phóng đi tự động (tên lửa..)

Chuyên ngành

Toán & tin

đạn

Kỹ thuật chung

đạn
đầu đạn

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
arrow , bomb , bullet , dart , impelling , missile , rocket , shaft , shell , shot , spear , torpedo , weapon

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top