Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sanitation

Nghe phát âm

Mục lục

/¸sæni´teiʃən/

Thông dụng

Danh từ

Sự cải thiện điều kiện vệ sinh
Các hệ thống vệ sinh

Chuyên ngành

Xây dựng

hệ thống vệ sinh

Giải thích EN: The control of all those factors in the physical environment that exercise or may exercise deleterious effects on the environment; the establishment or maintenance of healthy environmental conditions.Giải thích VN: Sự quản lý tất cảc các yếu tố môi trường vật lý gây ra hoặc có thể gây ra những ảnh hưởng có hại tới môi trường; sự thiết lập hay duy trì các điều kiện môi trường tốt cho sức khoẻ.

Kỹ thuật chung

vệ sinh
city sanitation measure
biện pháp vệ sinh đô thị
city sanitation measures
biện pháp vệ sinh thành phố
environmental sanitation
vệ sinh môi trường
public sanitation equipment
thiết bị vệ sinh công cộng
urban sanitation
vệ sinh đô thị

Kinh tế

sự hợp vệ sinh
sự rửa và sát trùng
sự tẩy uế

Xem thêm các từ khác

  • Sanitise

    như sanitate, Hình Thái Từ:,
  • Sanitization

    / ¸sænitai´zeiʃən /, Y học: sự cải thiện vệ sinh môi trường,
  • Sanitize

    / ´sæni¸taiz /, như sanitate, Kinh tế: cải thiện điều kiện vệ sinh, sát trùng, Từ...
  • Sanitizer

    phương tiện cải thiện vệ sinh, phương tiện sát trùng, chemical sanitizer, phương tiện sát trùng bằng hóa học
  • Sanitizing

    sự sát trùng, sự tẩy uế,
  • Sanitorium

    như sanatorium,
  • Sanity

    / 'sæniti /, Danh từ: sự tỉnh táo, sự minh mẫn, sự lành mạnh (tinh thần..), sự đúng đắn, sự...
  • Sankless ham

    giăm bông không có cẳng chân,
  • Sanlous

    thuộc mủ máu thối,
  • Sannyasi

    như sanyasi,
  • Sans

    / sæns /, Giới từ: (từ cổ,nghĩa cổ) không, không có, sans cérémonie, không nghi thức, sans faon,...
  • Sans serif

    chữ không chân,
  • Sansculotte

    Danh từ: (sử học) người theo phái xăngquylôt (cách mạng quá khích ở pháp),
  • Sansculottism

    Danh từ: (sử học) chủ nghĩa xăngquylôt, chủ nghĩa cách mạng quá khích,
  • Sanserif

    / sæn´serif /, Danh từ: loại chữ không có chân (trong việc in),
  • Sansevieria

    Danh từ: (thực vật học) cây đuôi hổ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top