Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Unvarnished

Mục lục

/ʌn´va:niʃt/

Thông dụng

Tính từ

Không đánh véc ni, không quét sơn dầu, đơn giản
(nghĩa bóng) cơ bản, thẳng thắn, không tô vẽ, tự nhiên (về lời nói..)
unvarnished truth
sự thật thẳng thắn


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
bare , candid , clean , folksy * , for real , frank , genuine , homey * , naked , open , open and shut , pure , pure and simple , simple , sincere , stark , straight , straightforward , unadorned , unconcealed , undisguised , undissembled , unembellished , vanilla * , bald , dry , plain , unfinished

Từ trái nghĩa

adjective
dishonest , falsified

Xem thêm các từ khác

  • Unvarying

    / ʌn´vɛəriη /, Tính từ: không thay đổi, không biến đổi; ổn định,
  • Unveil

    / ʌnˈveɪl /, Động từ: bỏ mạng che mặt, khánh thành (tượng đài), bỏ màn (trong một buổi lễ...
  • Unvendable

    Tính từ: không thể bán được,
  • Unvenerable

    Tính từ: không đáng tôn kính,
  • Unvenerated

    Tính từ: không được tôn kính,
  • Unvenomous

    Tính từ: không độc, không nham hiểm, không độc ác,
  • Unvented pipe

    ống không thông hơi,
  • Unvented solar water heater

    bộ đun nước nhiệt mặt trời,
  • Unvented water heater

    bộ đun nước không lỗ thông,
  • Unventilated

    / ʌn´venti¸leitid /, Tính từ: không thông gió, không thông hơi; không thoáng khí, chưa đưa ra bàn...
  • Unventilated roof

    mái không thông gió,
  • Unveracious

    / ¸ʌnvə´reiʃəs /, tính từ, không chính xác, không chân thực, không đúng sự thực,
  • Unverbalized

    Tính từ: không nói thành lời,
  • Unverifiable

    / ʌn´veri¸faiəbl /, Tính từ: không thể thẩm tra lại, không thể xác minh được, không thể thực...
  • Unverified

    / ʌn´veri¸faid /, Tính từ: không được thẩm tra lại, không được chứng thực, không được xác...
  • Unversed

    / ʌn´və:st /, Tính từ: không có kinh nghiệm, không thành thạo, không giỏi, không sành về cái gì,...
  • Unvexed

    Tính từ: không phật ý; không bực tức, không mất lòng,
  • Unviable

    / ʌn´vaiəbl /, Tính từ: không tồn tại được, không sống được, không nảy mần được,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top