Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Wheat

Mục lục

/wi:t/

Thông dụng

Danh từ

(thực vật học) cây lúa mì
Hạt lúa mì (để làm bột sản xuất bánh mì..)

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

lúa mì

Kinh tế

=====cây

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
farinaceous , frumentaceous
noun
associated word: mattamore. grain , cereal , durum , gluten , grain , grass , semolina , spelt

Xem thêm các từ khác

  • Wheat-bread

    Danh từ: bánh mì trắng,
  • Wheat berry

    hạt lúa mì,
  • Wheat flour

    bột mì,
  • Wheat germ

    Danh từ: mầm lúa mì (lõi của hạt lúa mì, được lấy ra trong khi xay, là nguồn chứa vitamin),...
  • Wheat germ oil

    dầu từ mầm lúa mì,
  • Wheat grits

    tấm lúa mì, tấm tiểu mạch,
  • Wheat mixed feed

    thức ăn lúa mì hỗn hợp,
  • Wheat skin

    vỏ hạt lúa mì,
  • Wheatcake

    Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) bánh xếp làm hoàn toàn bằng bột mì,
  • Wheatear

    / ´wi:t¸iə /, Danh từ: (động vật học) chim bạc bụng,
  • Wheaten

    / wi:tn /, Tính từ: (thuộc) lúa mì, được làm từ lúa mì, wheaten flour, bột mì
  • Wheatfeed

    phế phẩm lúa mì dùng để chăn nuôi,
  • Wheatmeal

    / ´wi:t¸mi:l /, Danh từ: bột chưa rây làm từ lúa mì, Thực phẩm:...
  • Wheatston bridge

    cầu wheastone,
  • Wheatstone bridge

    cầu cân bằng, cầu wheastone, mạng wheatstone,
  • Wheatstone measuring bridge

    cầu đo wheatstone,
  • Wheatstone network

    cầu điện trở, cầu wheatstone, mạng wheatstone,
  • Wheedle

    / 'widl /, Ngoại động từ: vòi vĩnh, phỉnh nịnh, dỗ ngon, dỗ ngọt, nịnh bợ, tán tỉnh,
  • Wheedler

    / ´wi:dlə /, danh từ, người vòi vĩnh, người phỉnh nịnh, người dỗ ngon, người dỗ ngọt, người nịnh bợ, người tán tỉnh,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top