Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Wheat germ oil

Hóa học & vật liệu

dầu từ mầm lúa mì

Giải thích EN: A pale-yellow oil that is soluble in fats and is derived from wheat germ; used as a dietary supplement.Giải thích VN: Loại dầu màu vàng nhạt có thể tan trong mỡ và được lấy từ mầm lúa mì sử dụng làm chất bổ sung cho chế độ ăn uống.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Wheat grits

    tấm lúa mì, tấm tiểu mạch,
  • Wheat mixed feed

    thức ăn lúa mì hỗn hợp,
  • Wheat skin

    vỏ hạt lúa mì,
  • Wheatcake

    Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) bánh xếp làm hoàn toàn bằng bột mì,
  • Wheatear

    / ´wi:t¸iə /, Danh từ: (động vật học) chim bạc bụng,
  • Wheaten

    / wi:tn /, Tính từ: (thuộc) lúa mì, được làm từ lúa mì, wheaten flour, bột mì
  • Wheatfeed

    phế phẩm lúa mì dùng để chăn nuôi,
  • Wheatmeal

    / ´wi:t¸mi:l /, Danh từ: bột chưa rây làm từ lúa mì, Thực phẩm:...
  • Wheatston bridge

    cầu wheastone,
  • Wheatstone bridge

    cầu cân bằng, cầu wheastone, mạng wheatstone,
  • Wheatstone measuring bridge

    cầu đo wheatstone,
  • Wheatstone network

    cầu điện trở, cầu wheatstone, mạng wheatstone,
  • Wheedle

    / 'widl /, Ngoại động từ: vòi vĩnh, phỉnh nịnh, dỗ ngon, dỗ ngọt, nịnh bợ, tán tỉnh,
  • Wheedler

    / ´wi:dlə /, danh từ, người vòi vĩnh, người phỉnh nịnh, người dỗ ngon, người dỗ ngọt, người nịnh bợ, người tán tỉnh,...
  • Wheel

    / wil /, Danh từ: (nhất là trong các từ ghép) bất cứ loại nào trong một loại máy mà bánh xe là...
  • Wheel, double flanged

    bánh xe có rãnh,
  • Wheel, flash

    bánh xe có cánh gió,
  • Wheel, gear

    bánh xe răng to,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top