- Từ điển Anh - Việt
Liberate
Nghe phát âmMục lục |
/´libəreit/
Thông dụng
Ngoại động từ
Tha, thả, giải phóng, phóng thích, cho tự do
hình thái từ
- V-ed: Liberated
Chuyên ngành
Toán & tin
cân
Kỹ thuật chung
dao động
giải phóng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- bail one out , deliver , detach , discharge , disembarrass , emancipate , free , free up , get out from under , let loose , let out * , loose , loosen , manumit , redeem , release , rescue , save , save one’s neck , set free , unbind , unchain , unhook , unshackle , acquit , clear , unfetter
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Liberated
Ngoại động từ:, tha, thả, giải phóng, phóng thích, cho tự do -
Liberation
/ ,libə'reiʃn /, Danh từ: sự giải phóng, sự phóng thích, people's liberation army, quân đội giải... -
Liberation of capital
sự huy động vốn, -
Liberation of heat
sự tỏa nhiệt, -
Liberation of methane
Địa chất: sự thoát khí mêtan, -
Liberation of water
thoát nước, -
Liberator
/ ´libə¸reitə /, danh từ, người giải phóng, người giải thoát, -
Liberia
liberia, officially the republic of liberia, is a country on the west coast of africa, bordered by sierra leone, guinea, and côte d'ivoire. liberia, which... -
Liberian
người li-bê-ria, thuộc về nước li-bê-ria, -
Liberian dollar
đồng đô-la của li-bê-ria, -
Liberian flag ship
tàu treo cờ li-bê-ria, -
Libertarian
/ ¸libə:´tɛəriən /, Danh từ: người tự do chủ nghĩa; người tán thành tự do, Tính... -
Libertarianism
Danh từ: chủ nghĩa tự do, -
Liberticide
/ ´libəti¸said /, danh từ, kẻ phá hoại tự do, sự phá hoại tự do, tính từ, phá hoại tự do, liberticide conspirancy, âm mưu... -
Libertinage
Danh từ: sự phóng đãng, sự dâm đãng, (tôn giáo) sự tự do tư tưởng, -
Libertine
/ 'libə:tain / hoặc / 'libəti:n /, Danh từ: người phóng đãng, người truỵ lạc, người dâm đãng,... -
Liberty
/ ˈlɪbərti /, Danh từ: tự do, quyền tự do, sự tự tiện, sự mạn phép, ( số nhiều) thái độ... -
Liberty cap
Danh từ: tự do, quyền tự do, sự tự tiện, sự mạn phép, ( số nhiều) thái độ sỗ sàng, thái... -
Liberty hall
Thành Ngữ:, liberty hall, nơi tự do thoải mái
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.