- Từ điển Anh - Việt
Detach
Nghe phát âmMục lục |
/di´tætʃ/
Thông dụng
Ngoại động từ
Gở ra, tháo ra, tách ra, lấy riêng ra
(quân sự) biệt phái
hình thái từ
Chuyên ngành
Toán & tin
tách ra
Xây dựng
tháo (ra), tách (ra)
Cơ - Điện tử
Tháo, tách
Địa chất
tách ra, tháo ra
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- abstract , disaffiliate , disassemble , disassociate , disengage , disentangle , disjoin , dismount , dissociate , disunite , divide , divorce , free , isolate , loose , loosen , part , remove , segregate , separate , sever , sunder , take apart , tear off , uncouple , unfasten , unfix , unhitch , withdraw , disconnect , break , disjoint , split , unsnap
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Detachable
/ di'tæt∫əbl /, Tính từ: có thể gỡ ra, có thể tháo ra, có thể tách ra, Xây... -
Detachable bit
Địa chất: mũi khoan tháo được, -
Detachable blade
cánh (có thể) tháo ra được, -
Detachable drill bit cutting edge
lưới cắt mũi khoan, Địa chất: lưỡi cắt mũi khoan, -
Detachable fixing
sự kẹp chặt có thể tháo được, -
Detachable head
nắp ghép (của xi lanh động cơ), -
Detachable jaws
kìm tháo nắp được, -
Detachable joint
liên kết tháo được, mối ghép tháo được, mối ghép tháo được, -
Detachable plug board
bảng cắm tháo rời được, -
Detachable pressure plate
tấm ép tháo nắp được, -
Detachable rail stanchion
cọc lan can tháo rời được, -
Detachable sun roof
cửa thông gió có thể tháo rời, -
Detachable tire
lốp tháo rời được, -
Detachable union
mối nối tháo rời được, -
Detachable wing
cánh tháo được, -
Detachament of the current
sự gián đoạn của dòng chảy, -
Detached
/ di´tætʃd /, Tính từ: rời ra, tách ra, đứng riêng ra, không lệ thuộc; vô tư, không thiên kiến,... -
Detached building
nhà tách biệt,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.