- Từ điển Anh - Anh
Abnegate
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Verb (used with object), -gated, -gating.
to refuse or deny oneself (some rights, conveniences, etc.); reject; renounce.
to relinquish; give up.
Synonyms
verb
Các từ tiếp theo
-
Abnegation
to refuse or deny oneself (some rights, conveniences, etc.); reject; renounce., to relinquish; give up., noun, noun, acquiescence , admittance , surrender... -
Abnormal
not normal, average, typical, or usual; deviating from a standard, extremely or excessively large, adjective, adjective, abnormal powers of concentration... -
Abnormalcy
abnormality. -
Abnormality
an abnormal condition, state, or quality; irregularity; deviation., an abnormal thing or event., noun, noun, normality , normalness , sameness , standard,... -
Abnormally
not normal, average, typical, or usual; deviating from a standard, extremely or excessively large, abnormal powers of concentration ; an abnormal amount... -
Abnormity
an abnormal condition, quality, etc.; abnormality; irregularity. -
Aboard
on board; on, in, or into a ship, train, airplane, bus, etc., alongside; to the side., baseball . on base, into a group as a new member, on board of; on,... -
Abode
a place in which a person resides; residence; dwelling; habitation; home., an extended stay in a place; sojourn., noun, address , apartment , base , casa... -
Aboil
boiling, in a state of excited activity, make the tea as soon as the water is aboil ., the street was aboil with saturday shoppers . -
Abolish
to do away with; put an end to; annul; make void, verb, verb, to abolish slavery ., confirm , continue , enact , establish , institute , legalize , promote...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
A Science Lab
691 lượt xemMath
2.090 lượt xemAn Office
233 lượt xemVegetables
1.306 lượt xemMusical Instruments
2.185 lượt xemThe Bathroom
1.527 lượt xemHouses
2.219 lượt xemAircraft
276 lượt xemEveryday Clothes
1.362 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Công Ty Điện Lạnh Thanh Hải Châu vừa hoàn thành xong công trình Thi công lắp đặt máy lạnh âm trần của hãng Midea MCD1-50CRN8 5.5HP Tại cho công ty HERCULES (Việt Nam) tại Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương. Quý khách hãy cùng xem qua những hình ảnh thực tế được ghi lại từ công trình bên dưới đây nhé !♦ Trước tiên có một vài thông tin xin được gửi đến quý khách:- Máy lạnh âm trần Midea MCD1-50CRN8 5.5HP sử dụng chất làm lạnh gas R32, 1 chiều lạnh. Sản phẩm mới ra mắt thị trường 2022... Xem thêm.
-
Máy lạnh multi Mitsubishi Heavy là hệ thống điều hòa đa kết nối sử dụng 1 dàn nóng kết hợp nhiều dàn lạnh thiết kế giống hay khác nhau. Thiết kế đa dạng, chức năng điều khiển linh hoạt, hiện đại và sử dụng đơn giản, thích hợp lắp ở những phòng có diện tích nhỏ, như các căn họ chung cư không có chỗ để cục nóng, là sự lựa chọn hoàn hảo cho mọi gia đình.✤ Ưu - nhược điểm máy lạnh multi Mitsubishi Heavy• Ưu điểm :- Tiết kiệm không gian tối đa : hiện nay, các căn hộ thường có kiến trúc... Xem thêm.
-
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!