- Từ điển Anh - Anh
Melee
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
a confused hand-to-hand fight or struggle among several people.
confusion; turmoil; jumble
Antonyms
noun
Synonyms
noun
- affray , battle royal * , brawl , broil , brouhaha * , brush , clash , donnybrook * , fracas , fray , free-for-all * , knock-down-drag-out , row , ruckus , ruction , rumpus , scrimmage , scuffle , set-to * , skirmish , to-do * , tussle , words , donnybrook , free-for-all , riot , tumult , battle , commotion , dogfight , fight
Các từ tiếp theo
-
Meliorable
ameliorate. -
Meliorate
ameliorate., verb, ameliorate , amend , better , help , upgrade , improve , soften -
Melioration
historical linguistics . semantic change in a word to a more approved or more respectable meaning. compare pejoration ( def. 2 ) ., amelioration., noun,... -
Meliorative
ameliorate. -
Meliorator
ameliorate. -
Meliorism
the doctrine that the world tends to become better or may be made better by human effort. -
Meliorist
the doctrine that the world tends to become better or may be made better by human effort. -
Melliferous
yielding or producing honey. -
Mellifluence
mellifluous. -
Mellifluent
mellifluous.
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Fruit
280 lượt xemFamily Reastaurant and Cocktail Lounge
200 lượt xemA Classroom
174 lượt xemPleasure Boating
186 lượt xemThe Bedroom
323 lượt xemBirds
357 lượt xemOutdoor Clothes
237 lượt xemHandicrafts
2.181 lượt xemThe Armed Forces
212 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Máy lạnh âm trần Daikin luôn nằm trong top các sản phẩm điều hòa bán chạy nhất và luôn trong tình trạng bị "cháy hàng" do sản xuất ra không kịp với nhu cầu của người mua đó là vì chất lượng mà Daikin mang lại quá tuyệt vời.→ Không phải tự nhiên mà sản phẩm này lại được ưa chuộng, hãy cùng Thanh Hải Châu tìm hiểu 6 lý do nên sử dụng máy lạnh âm trần Daikin hiện nay.1. Công suất đa dạng từ 13.000Btu đến 48.000BtuPhải thừa nhận rằng hãng Daikin tập trung cực kỳ mạnh mẽ vào phân... Xem thêm.
-
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?