- Từ điển Anh - Việt
Ruckus
Nghe phát âmMục lục |
/´rʌkəs/
Thông dụng
Danh từ
(thông tục) sự náo động ầm ĩ; sự om sòm
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- big scene , big stink , bother , brawl , brouhaha * , commotion , disorder , disruption , distraction , explosion , fisticuffs , fracas , fray , fuss , hubbub * , hullabaloo * , interruption , quarrel , racket , rampage , riot , rumble , rumpus , stink * , stir , turmoil , upheaval , uprising , uproar , ado , altercation , brouhaha , confusion , dispute , disturbance , donnybrook , fight , free-for-all , melee , row , rowdydow , ruffle , to do
Xem thêm các từ khác
-
Ruction
/ 'rʌkʃn /, Danh từ, số nhiều ructions: ( số nhiều) (thông tục) những sự phản đối giận dữ;... -
Ructus
ợ, ợ hơi, -
Rudaceous structure
kiến trúc vụn thô, -
Rudbeckia
Danh từ: (thực vật học) cây cúc xoè, hoa cúc xoè, -
Rudd
/ 'rʌd /, Danh từ: (động vật học) cá chày Âu, Kinh tế: cá vền giả... -
Rudder
/ 'rʌdə /, Danh từ: bánh lái; đuôi lái, (nghĩa bóng) nguyên tắc chỉ đạo, Đũa khuấy (dùng để... -
Rudder-fish
cá trác, -
Rudder-head
đầu bánh lái, -
Rudder-piece
sống tấm lái, -
Rudder-post
/ ´rʌdə¸poust /, danh từ, khoang lái; trục lái, -
Rudder-stock
Danh từ: trục lái, -
Rudder amidships!
lái thẳng!, -
Rudder angle
góc bẻ lái, góc lái, -
Rudder angle indicator
bộ chỉ góc tấm lái, bộ chỉ vị trí tấm lái, -
Rudder balance
bộ bù cánh lái, mặt bù của cánh lái, -
Rudder bar
cần lái, cần lái, -
Rudder blade
cái lái, tấm lái, tấm bánh lái, -
Rudder brace
đai móc bánh lái, đai nối bánh lái, -
Rudder controls
phần định hướng, -
Rudder deck stop
bộ khống chế chuyên lái trên boong,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.