Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Absorption hygrometer

Nghe phát âm

Mục lục

Đo lường & điều khiển

ẩm kế hút thu

Kỹ thuật chung

ẩm kế hấp thụ

Giải thích EN: An apparatus used to measure atmospheric humidity, using a drying agent to absorb and then weigh the amount of water vapor in a known quantity of air.Giải thích VN: Một dụng cụ dùng để đo độ ẩm, sử dụng một chất háo nước để hấp thụ và sau đó can lượng nước bốc hơi và biết được lượng không khí.


Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top