Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Abutting tenons

Nghe phát âm

Xây dựng

mộng nối trụ chống

Giải thích EN: Two tenons that insert and connect within a common groove or slot made at opposite sides of a timber beam.Giải thích VN: Hai đầu mộng được ghép nối lồng vào nhau theo một đường rãnh huặc một khe hẹp tạo thành các cạnh đối ngược nhau của một xà (rầm) gỗ.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Abuzz

    / ə´bʌz /, Tính từ: Đầy tiếng rì rầm, ồn ào,
  • Abvolt

    von hệ từ,
  • Abvolt (ab-volt)

    đơn vị điện thế,
  • Abysm

    / ə'bizm /, như abyss, Từ đồng nghĩa: noun, abyss , chasm , depth , gulf
  • Abysmal

    / ə'bizməl /, Tính từ: không đáy, thăm thẳm, sâu không dò được, Từ đồng...
  • Abysmally

    / ə'bizməli /, Phó từ: thậm tệ, cùng cực, vô cùng, abysmally stupid, ngu xuẩn thậm tệ
  • Abysopelagic

    / ə'bizou,peləʤik /, Tính từ: thuộc vùng khơi- sâu thẳm,
  • Abyss

    / ə'bis /, Danh từ: vực sâu, vực thẳm, biển thẳm, lòng trái đất; địa ngục, biển thẳm, vực,...
  • Abyss facies

    tướng biển thẩm,
  • Abyssal

    / ə'bisəl /, Tính từ: sâu thăm thảm, sâu như vực thẳm, sâu không dò được, (thuộc) biển thẳm,...
  • Abyssal area

    vùng biển thẳm,
  • Abyssal depeter

    trầm tích biển thẳm,
  • Abyssal deposit

    trầm tích biển sâu,
  • Abyssal depth

    chỗ biển sâu, hố trũng đại dương, vực đại dương,
  • Abyssal environment

    môi trường biển thẳm,
  • Abyssal fissure

    khe nứt sâu (thẳm),
  • Abyssal fracture

    chỗ đứt gãy sâu,
  • Abyssal plain

    đồng bằng biển thẳm,
  • Abyssal rock

    đá dưới sâu, đá ở sâu, đá sâu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top