Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Side

Nghe phát âm

Mục lục

/said/

Thông dụng

Danh từ

Mặt, mặt phẳng
a cube has six sides
hình khối có sáu mặt
two sides of house
hai bên cạnh nhà
two sides of a sheet of paper
hai mặt của tờ giấy
the right side of cloth
mặt phải của vải
the seamy side of life
mặt trái của cuộc đời
(toán học) cạnh
opposite sides of a parallelogram
hai cạnh đối nhau của một hình bình hành
Cạnh, bên cạnh
Mép, lề, bờ, ranh giới; bìa rừng
a table by the side of one's bed
một cái bàn bên cạnh giừơng ngủ
Mặt (tờ giấy, vải..)
Sườn, lườn, triền, vách
side of mutton
sườn cừu
to fight side by side
sát cánh chiến đấu
Phía, bên
the right side
phía bên phải
the debit side
bên nợ
the credit side
bên có
Phần bên cạnh, phần phụ
side of road
bên cạnh đường
Khía cạnh
to study all sides of the question
nghiên cứu mọi khía cạnh của vấn đề
Phe, phái, phía
to take sides with somebody; to take the sides of somebody
về phe với ai
justice is on our side
chúng ta có chính nghĩa
there is much to be said on both sides
cả hai phe đều có nhiều vấn đề cần nói
the winning side
phe thắng
Bên (nội, ngoại)
on the maternal side
bên ngoại

Nội động từ

( + with) đứng về phe, đứng về phía; ủng hộ

Cấu trúc từ

born on the wrong side of the blanket
Xem blanket
to be on the right side of forty
dưới bốn mươi tuổi
to be on the wrong side of forty
trên bốn mươi tuổi
to be on this side of grave
hãy còn sống
to be on the wrong side of the door
bị nhốt ở ngoài
to look on the bright side of everything
lạc quan
to put on side
lên mặt, làm bộ làm tịch
prices are on the high side
giá vẫn cao
to shake one's side
cười vỡ bụng
to see other people's side of things
nhìn theo quan điểm của người khác

Hình Thái Từ

Chuyên ngành

Xây dựng

cạnh

Cơ - Điện tử

Cạnh, mặt bên, phía bên, lềbên

Cơ khí & công trình

nhánh (xích, đai truyền)

Toán & tin

cạnh, phía
on the left side
ở bên trái;
side opposite angle
cạnh đối diện ở góc
side of a polygon
cạnh của một đa giác
adjacnet side
cạnh kề
front side
chính diện
initial side (of a angle)
cạnh đầu (của một góc)
terminal side (of an angle)
cạnh cuối (của một góc)

Điện lạnh

vế,bên

Kỹ thuật chung

bên
bên cạnh
side chapel
nhà nguyện ở bên cạnh
side marker light
đèn mốc bên cạnh
side pond
bể chứa bên (cạnh buồng âu tầu)
side relief angle
góc khe hở bên cạnh
side stitching
sự khâu đóng bên cạnh
side valve engine (svengine)
ô tô động cơ van bên cạnh
side view
sự nhìn từ bên cạnh
cánh (đứt gãy)
đường gân
đường gờ
nhánh (lý thuyết truyền động)
lề
mạn tài
mặt
mặt bên
mặt dốc (núi)
mặt gương lò
phần
compressive side
phần bị nén
delivery side
ống phân phối
high side
phần áp suất cao
one-side distributive law
luật phân phối một phía
paper side guides
các bộ phận dẫn giấy
side effect
phản ứng phụ
side member
phần bên
side reaction
phản ứng phụ
side shaft
trục phân phối
side support
phần đỡ ghế
side-lobe discrimination
sự phân biệt thùy bên
tension side
phần bị kéo
tool side dial
khâu vi phân đầu dao
ở bên
phía
adhesive side
phía dính
air side heat transfer
sự truyền nhiệt phía không khí
air side heat transfer
truyền nhiệt phía không khí
air side heat transfer coefficient
hệ số truyền nhiệt phía không khí
air side measurement
đo đạc phía không khí
air side measurement
sự đo đạc phía không khí
at the line side
về phía đường dây
bottom side sounding
sự thám trắc phía dưới
calling side
phía gọi
carrier-side
phía sóng mang
chamfered side
phía xiên
charging side
phía chất tải (của máy)
charging side
phía chịu tải
client-side application
ứng dụng phía máy khách
component side
phía linh kiện
condensing side
phía ngưng tụ
coolant side
phía chất tải lạnh
cooling water side
phía nước giải nhiệt
delivery side
phía đẩy
discharge side
phía đẩy
discharge side
phía dỡ tải
discharge side
phía dỡ tải (máy)
discharge side
phía xả
double-side stand
khán đài hai phía
drive side
phía dẫn động
entry side
phía nạp
entry side
phía vào
evaporator side
phía áp suất thấp
evaporator side
phía dàn bay hơi
evaporator side
phía giàn bay hơi
exhaust side
phía bên thải
exit side
phía ra
exit side
phía xả
face side
phía chính diện
feed side
phía đưa vào (cưa)
felt side
phía phớt
felt side
phía trên
formative night-side region
vùng nguồn phía tối
front side
phía trước
gauge side
phía giữa hai ray
GO side
phía có thể vào được
grain side
phía có lông (đai da)
heat abstraction [dispersal] side
phía thải nhiệt
heat rejection side
phía thải nhiệt
high side
phía cap áp
high-side drier
bộ sấy phía cao áp
high-side drier
phin sấy phía cao áp
high-side equipment
thiết bị phía cao áp
high-side piping
ống dẫn phía cao áp
high-side receiver
bình chứa phía cao áp
high-side receiver
bình gom phía cao áp
high/medium/low voltage side
phía cao áp/trung áp/hạ áp
image-side
phía (không gian) ảnh
image-side focus
tiêu điểm (phía) ảnh
inlet side
phía hút vào
inlet side
phía nạp vào
intake side
phía hút vào
intake side
phía nạp vào
lee side
phía khuất gió
Left Hand Side (LHS)
phía bên trái
left side
phía bên trái
line side
phía đường dây
Line-Side Answer Supervision (LSAS)
giám sát trả lời phía đường dây
local side
phía cục bộ
local side
phía nội tại
low side
đầu thấp, phía thấp
low side
phía hạ áp
low-pressure side
phía áp suất thấp
low-pressure side
phía hạ áp
low-side drier
phin sấy phía hạ áp
low-side heat exchanger [interchanger]
bộ trao đổi nhiệt phía hạ áp
low-side liquid separator
bộ tách lỏng phía hạ áp
low-temperature side
phía nhiệt độ thấp
near side
phía bên trái
NOT GO side
phía không vào được
object-side focus
tiêu điểm (phía) vật
on the downstream side
về phía hạ lưu
on the upstream side
về phía thượng lưu
one side inverse
nghịch đảo một phía
one-side distributive law
luật phân phối một phía
one-side fissure
vết nứt một phía
one-side polyhedron
đa diện một phía
one-side protection
bảo vệ một phía
one-side stand
khán đài một phía
one-side surface
mặt một phía
one-side welding
sự hàn một phía
open side
phía hở
outlet side
phía thoát ra
oxide side
phía ôxit
power takeoff side
phía trích công suất ra
pressure side
phía có áp lực
pressure side
phía đẩy ra
rail field side
phía giữa hai ray
rail gauge side
phía giữa hai ray
rear side window
cửa hông phía sau
refrigerant side
phía môi chất lạnh
refrigerant-side heat transfer
truyền nhiệt phía môi chất lạnh
refrigerating plant low side
phía áp thấp của hệ (thống) lạnh
refrigerating plant low side
phía áp thấp của hệ thống lạnh
secondary side
phía phụ
secondary side
phía thứ cấp
sending side
phía gửi
side antrance chamber
buồng có lối vào phía bên
side collision
sự va chạm phía bên
side-hung window
cửa sổ treo một phía
soldered side
phía hàn
suction side
phía áp thấp
suction side
phía hút
suction side
phía hút vào
surface of one side
mặt một phía
tender side
phía mềm mại
tensile side
phía chịu kéo
tension side
phía chịu kéo
tension side
phía chịu kéo (dầm bị uốn)
three-side stop
cái chặn ba phía
tip side
phía đầu mút (chỉ dây ở một mạch)
tip side
phía đỉnh
top side
phía trên
top side
phía trên cùng
turnout side
phía bẻ ghi
upstream side
phía thượng lưu
user-side
phía người dùng
vendor-side
phía người bán
water side heat transfer
hệ số truyền nhiệt phía nước
water side heat transfer coefficient
hệ số truyền nhiệt phía nước
weather side
phía đầu gió
windward side
phía đầu gió
wing rail side
phía ray tiếp dẫn
wire side
phía lưới
sườn bên
sườn mặt sau
vách
side factor
hệ số vách (lòng dẫn)
side wall
vách bên
side wall sample-catcher
dụng cụ lấy mẫu vách
side wall sampling
sự lấy mẫu vách giếng

Kinh tế

bên
phía
back side
phía sau
discharge side
phía cho vào
high (pressure) side
phía áp lực cao
long rib side
phía sườn con thịt lợn
low (pressure) side
phía áp lực thấp
reduction side
phía nghiền
rib side
phía sườn
side shaving
cạo lông phía sườn con lợn
suction side
phía hút
sườn
long rib side
phía sườn con thịt lợn
rib side
phía sườn
side shaving
cạo lông phía sườn con lợn
triền

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
ancillary , incidental , indirect , lateral , lesser , marginal , not the main , oblique , off-center , postern , roundabout , secondary , sidelong , sideward , sideways , sidewise , skirting , subordinate , subsidiary , superficial , collateral , homonymous , ipsilateral , juxtaposed , juxtapositional , parallel , unilateral
noun
aspect , attitude , border , bottom , boundary , direction , disposition , division , elevation , face , facet , flank , front , hand , haunch , jamb , lee , limit , loin , margin , part , perimeter , periphery , posture , quarter , rear , rim , sector , stance , stand , surface , top , verge , view , wing , angle , appearance , belief , light , opinion , outlook , phase , position , slant , standpoint , viewpoint , behalf , belligerent , camp , cause , combatant , competition , contestant , crew , enemy , faction , foe , interest , party , rival , sect , team , frame of reference , regard , respect , broadside , profile
verb
clad , cover , sheathe , skin
phrasal verb
advocate , back , champion , endorse , get behind , plump for , recommend , stand behind , stand by , uphold

Từ trái nghĩa

adjective
important , major , serious
noun
extremity , inside , middle , torso

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top