Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Aged

Nghe phát âm

Mục lục

/´eidʒid/

Thông dụng

Tính từ

Có tuổi là
the girl was aged ten
cô bé lên mười
Cao tuổi, lớn tuổi
an aged woman
một bà lớn tuổi

Danh từ

Người già, người lớn tuổi
caring for the sick and the aged
chăm sóc cho người ốm và người lớn tuổi

Chuyên ngành

Y học

lão hóa

Điện

bị (được) lão hóa

Kỹ thuật chung

hóa già

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
age-old , ancient , antediluvian , antiquated , antique , been around , creaky , elderly , getting on , gray , moth-eaten * , oldie , over the hill , pass

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top